Đọc nhanh: 大都 (đại đô). Ý nghĩa là: phần lớn; đại bộ phận; đa số, Đại Đô, đại khái. Ví dụ : - 杜甫的杰出诗篇大都写于安史之乱前后。 phần lớn những tác phẩm thơ ca kiệt xuất của Đỗ Phủ đều viết trước và sau loạn An Sử.
Ý nghĩa của 大都 khi là Phó từ
✪ phần lớn; đại bộ phận; đa số
大多
- 杜甫 的 杰出 诗篇 大都 写于 安史之乱 前后
- phần lớn những tác phẩm thơ ca kiệt xuất của Đỗ Phủ đều viết trước và sau loạn An Sử.
✪ Đại Đô
中国元朝 (1271-1368) 首都, 即今北京, 1272年在营建中命名"大都", 意指天下最大都城
✪ đại khái
大致的内容或情况
So sánh, Phân biệt 大都 với từ khác
✪ 大都 vs 大多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大都
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 大姨 每年 都 会 来看 我们
- Bác gái mỗi năm đều đến thăm chúng tôi.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 大家 都 在 走路 回家
- Mọi người đang đi về nhà.
- 大家 都 赞叹 她 的 歌声
- Mọi người đều thán phục giọng hát của cô ấy.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 大家 都 称 她 为 才女
- Mọi người đều gọi cô ấy là tài nữ.
- 大家 都 不理 他
- Mọi người đều phớt lờ anh ta.
- 大家 都 不 理睬 他
- mọi người đều không thèm để ý tới anh ta.
- 大家 都 戴 口罩
- Mọi người đều đeo khẩu trang.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 大家 都 应 爱护 身体
- Mọi người nên chăm sóc cơ thể của mình.
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 大家 都 羡慕 他
- Mọi người đều ngưỡng mộ với anh ấy.
- 她 病 了 , 大家 都 感到 惋惜
- Cô ấy bị bệnh, mọi người đều cảm thấy thương tiếc.
- 他 的 昧 让 大家 都 困惑
- Sự ngu ngốc của anh ấy làm mọi người khó hiểu.
- 局势 稳 大家 都 安心
- Tình hình ổn định mọi người đều yên tâm.
- 真相大白 , 大家 都 安心 了
- Sự thật sáng tỏ, mọi người đều an tâm.
- 大家 都 在 排队 , 不要 插队
- Mọi người đều đang xếp hàng, đừng chen ngang vào hàng.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大都
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大都 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
都›