Đọc nhanh: 大事夸张 (đại sự khoa trương). Ý nghĩa là: thổi phồng; nói quá sự thật; khoa trương. Ví dụ : - 报道应尽量符合实际,不应大事夸张。 thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.
Ý nghĩa của 大事夸张 khi là Thành ngữ
✪ thổi phồng; nói quá sự thật; khoa trương
不适当地夸大,言过其词
- 报道 应 尽量 符合实际 , 不 应 大事 夸张
- thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大事夸张
- 休妻 在 古代 是 件 大事
- Bỏ vợ là một việc lớn trong thời cổ đại.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 请 按照 大家 的 意见 办事
- Xin hãy xử lý công việc theo ý kiến của mọi người.
- 堂屋 当间儿 放着 一张 大 方桌
- giữa nhà đật một cái bàn hình vuông.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 他 惊讶 得 张大 了 嘴巴
- Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.
- 职掌 国家 大事
- quản lý việc nước.
- 因为 年岁久远 , 大家 把 这件 事情 忘 了
- vì năm tháng qua lâu, nên mọi người đã quên chuyện này rồi.
- 他 把 这件 事情 的 始末 对 大家 说 了 一遍
- anh ấy nói với mọi người từ đầu đến cuối của sự việc này.
- 这件 事 成功 的 把握 很大
- Niềm tin thành công của vụ này rất lớn.
- 这件 事儿 恐怕 还 得 大 费唇舌
- chuyện này e rằng còn phải bàn cãi nhiều.
- 蒙难 地 , 蒙难 时刻 使人受 巨大 折磨 的 事例 或 地方
- Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.
- 他 的 故事 夸张 得 离谱
- Câu chuyện của anh ấy phóng đại đến mức vô lý.
- 报道 应 尽量 符合实际 , 不 应 大事 夸张
- thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.
- 夸张 的 表演 让 大家 很 惊讶
- Phần biểu diễn khoa trương khiến mọi người rất ngạc nhiên.
- 张大其事
- làm to chuyện; thổi phồng
- 她 的 夸张 让 大家 都 笑 了
- Sự phóng đại của cô ấy khiến mọi người đều cười.
- 他 的 夸张 引起 了 大家 的 注意
- Sự khoa trương của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大事夸张
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大事夸张 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
大›
夸›
张›