Đọc nhanh: 终身大事 (chung thân đại sự). Ý nghĩa là: bước ngoặt lớn của quá trình nhập khẩu suốt đời (đặc biệt là hôn nhân).
Ý nghĩa của 终身大事 khi là Thành ngữ
✪ bước ngoặt lớn của quá trình nhập khẩu suốt đời (đặc biệt là hôn nhân)
major turning point of lifelong import (esp. marriage)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终身大事
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 身肩 大任
- gánh vác nhiệm vụ lớn lao.
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 大家 都 应 爱护 身体
- Mọi người nên chăm sóc cơ thể của mình.
- 终身伴侣 ( 夫妇 )
- bạn đời (vợ chồng)
- 休妻 在 古代 是 件 大事
- Bỏ vợ là một việc lớn trong thời cổ đại.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 他 出身 贫苦 , 但 志向 远大
- Anh ấy xuất thân nghèo khó nhưng là người có chí lớn
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 饮恨 终身
- ôm hận suốt đời.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 请 按照 大家 的 意见 办事
- Xin hãy xử lý công việc theo ý kiến của mọi người.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 事情 终于 真相大白 了
- Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 终身 憾事
- việc đáng tiếc cả đời
- 终身大事
- việc hệ trọng của cả đời; việc cưới xin.
- 这件 事 终于 有 了 圆满 结局 , 真是 皆大欢喜 !
- Câu truyện này cuối cùng đã đi đến một kết thúc có hậu, mọi người thực sự hạnh phúc!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 终身大事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 终身大事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
大›
终›
身›