Đọc nhanh: 夜里 (dạ lí). Ý nghĩa là: ban đêm; đêm. Ví dụ : - 我们夜里出去散步。 Chúng tôi đi dạo vào ban đêm.. - 她夜里常做梦。 Cô thường mơ vào ban đêm.. - 夜里看星星很美。 Ngắm sao vào ban đêm rất đẹp.
Ý nghĩa của 夜里 khi là Từ điển
✪ ban đêm; đêm
从天黑到天亮的一段时间
- 我们 夜里 出去 散步
- Chúng tôi đi dạo vào ban đêm.
- 她 夜里 常 做梦
- Cô thường mơ vào ban đêm.
- 夜里 看 星星 很 美
- Ngắm sao vào ban đêm rất đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 夜里
✪ Định ngữ (寒冷/宁静/寂静/...) + 的 + 夜里
"夜里" vai trò trung tâm ngữ
- 寒冷 的 夜里 , 她 感到 很 孤单
- Cô cảm thấy cô đơn trong đêm lạnh giá.
So sánh, Phân biệt 夜里 với từ khác
✪ 夜里 vs 夜晚 vs 夜间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜里
- 夜里 看 星星 很 美
- Ngắm sao vào ban đêm rất đẹp.
- 夜深 了 , 山谷 里 一片 死寂
- đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 这 只 夜莺 夜里 唱得 很 好听
- Con chim sẻ này hát rất hay vào ban đêm.
- 呦 敢情 夜里 下 了 大雪 啦
- ô! hoá ra ban đêm có tuyết.
- 白天 太热 , 夜里 还 好受
- ban ngày nóng quá, đêm thì hơi dễ chịu.
- 她 夜里 常 做梦
- Cô thường mơ vào ban đêm.
- 我 明白 他 何以 夜里 把 马利克 一人 引来 此地
- Nhưng tôi có thể hiểu lý do tại sao tên vô lại lôi kéo Malik ra đây một mình vào ban đêm.
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 他 估计 半夜 才能 回来 , 交代 家里 给 他 留门
- anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.
- 勘探队 在 老乡 家里 借宿 了 一夜
- đội thăm dò ở nhờ nhà dân một đêm.
- 我们 夜里 出去 散步
- Chúng tôi đi dạo vào ban đêm.
- 夜里 传来 呯 的 枪声
- Ban đêm vang lên tiếng súng "bằng".
- 村庄 在 夜里 宓
- Làng quê yên tĩnh vào ban đêm.
- 洞房花烛 ( 旧时 结婚 的 景象 , 新婚之夜 , 洞房 里点 花烛 )
- động phòng hoa chúc; đêm tân hôn
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 他 在 夜里 潜逃 了
- Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.
- 猫头鹰 通常 在 夜里 活动
- Cú thường hoạt động vào ban đêm.
- 那天 夜里 , 他 在 地上 辗转反侧
- Đêm đó, hắn trằn trọc lăn lộn trên mặt đất.
- 漆黑 的 狗 在 夜里 跑
- Con chó đen kịt chạy trong đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夜›
里›