Đọc nhanh: 夏天 (hạ thiên). Ý nghĩa là: mùa hè; mùa hạ. Ví dụ : - 今年的夏天很热。 Mùa hè năm nay rất nóng.. - 夏天是我最喜欢的季节。 Mùa hè là mùa tôi thích nhất.. - 夏天我喜欢吃冰淇淋。 Mùa hè tôi thích ăn kem.
Ý nghĩa của 夏天 khi là Từ điển
✪ mùa hè; mùa hạ
夏季; 一年的第二季, 中国习惯指立夏到立秋的三个月时间也指农历'四、五、六'三个月
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 夏天 是 我 最 喜欢 的 季节
- Mùa hè là mùa tôi thích nhất.
- 夏天 我 喜欢 吃 冰淇淋
- Mùa hè tôi thích ăn kem.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 夏天
✪ 这/整/Số từ + 个 + 夏天
- 这个 夏天 令 我 很 难忘
- Mùa hè này làm tôi rất khó quên.
- 我花 了 两个 夏天 学习 游泳
- Tôi đã mất 2 mùa hè để học bơi.
✪ Định ngữ(炎热/闷热/东北...) + 夏天
"夏天” vai trò trung tâm ngữ
- 我 讨厌 闷热 的 夏天
- Tôi ghét mùa hè oi bức.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
So sánh, Phân biệt 夏天 với từ khác
✪ 夏 vs 夏天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏天
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 夏天 我常 戴 墨镜
- Mùa hè tôi hay đeo kính râm.
- 夏天 小孩儿 身上 爱 起痱子
- mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.
- 夏天 适宜 游泳
- Mùa hè thích hợp bơi lội.
- 南方 的 夏天 很潮
- Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.
- 她 在 海滩 上 度过 了 夏天
- Cô ấy trải qua mùa hè ở biển.
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 她 的 诞生 日 是 在 夏天
- Sinh nhật của cô ấy vào mùa hè.
- 夏天 的 夜 很 短 冬天 的 夜 很长
- Đêm mùa hè ngắn, đêm mùa đông dài.
- 夏天 地上 都 是 裂痕
- Mùa hè, mặt đất đầy những vết nứt.
- 夏天 苍蝇 特别 多
- Mùa hè có rất nhiều ruồi.
- 莲 在 夏天 盛开
- Hoa sen nở rộ vào mùa hè.
- 立夏 了 , 天气 一天 一天 地热 起来
- vào hè, thời tiết ngày càng nóng bức.
- 夏天 到 了 , 大热天 , 我们 常常 可以 看见 狗 总是 在 吐舌头
- Mùa hè đến rồi, vào những ngày nắng nóng, chúng ta thường có thể thấy những chú chó thè lưỡi.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 春行 夏令 ( 春天 的 气候 像 夏天 )
- khí hậu hè giữa mùa xuân.
- 夏天 快要 到 了
- Mùa hè sắp đến rồi.
- 今年夏天 非常 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夏天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夏天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夏›
天›