Hán tự: 夏
Đọc nhanh: 夏 (hạ). Ý nghĩa là: hạ; hè; mùa hè, nhà Hạ (trước công nguyên), Hoa Hạ (tên cũ Trung Quốc). Ví dụ : - 今年夏天非常热。 Mùa hè năm nay rất nóng.. - 他们打算夏天结婚。 Họ muốn cưới vào mùa hè.. - 夏朝由大禹建立。 Nhà Hạ do Đại Vũ lập ra.
Ý nghĩa của 夏 khi là Danh từ
✪ hạ; hè; mùa hè
夏季
- 今年夏天 非常 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 他们 打算 夏天 结婚
- Họ muốn cưới vào mùa hè.
✪ nhà Hạ (trước công nguyên)
朝代名,约公元前21—前17世纪,传说为禹所建
- 夏朝 由 大禹 建立
- Nhà Hạ do Đại Vũ lập ra.
- 夏朝 开始 于 公元前
- Nhà Hạ bắt đầu từ trước công nguyên.
✪ Hoa Hạ (tên cũ Trung Quốc)
指中国
- 华夏文化 历史悠久
- Văn hóa Hoa Hạ có lịch sử lâu đời.
- 夏 的 首都 在 安阳
- Kinh đô của Hoa Hạ ở An Dương.
✪ họ Hạ
姓
- 夏 老师 很 有名
- Thầy Hạ rất nổi tiếng.
So sánh, Phân biệt 夏 với từ khác
✪ 夏 vs 夏天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 夏天 我常 戴 墨镜
- Mùa hè tôi hay đeo kính râm.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 夏天 小孩儿 身上 爱 起痱子
- mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.
- 青铜峡 ( 在 宁夏 )
- Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 夏天 适宜 游泳
- Mùa hè thích hợp bơi lội.
- 冬练三九 , 夏练三伏
- đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
- 夏季 暑让 人 难耐
- Mùa hè nóng khiến người ta không thể chịu được.
- 南方 的 夏天 很潮
- Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.
- 蕙 在 初夏 会开 花儿
- Hoa Huệ nở hoa vào đầu mùa hè.
- 她 在 海滩 上 度过 了 夏天
- Cô ấy trải qua mùa hè ở biển.
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 她 的 诞生 日 是 在 夏天
- Sinh nhật của cô ấy vào mùa hè.
- 夏天 的 夜 很 短 冬天 的 夜 很长
- Đêm mùa hè ngắn, đêm mùa đông dài.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 每个 夏日 , 我们 可以 在 那 享受 音乐会 !
- mỗi mùa hè, chúng ta có thể thưởng thức các buổi hòa nhạc ở đó!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夏›