Đọc nhanh: 夏延 (hạ diên). Ý nghĩa là: Cheyenne (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Wyoming, Mỹ).
Ý nghĩa của 夏延 khi là Danh từ
✪ Cheyenne (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Wyoming, Mỹ)
怀俄明州首府,位于州的东南部且接近内布拉斯加州与科罗拉多州的边界,作为联合太平洋铁路的一个分界点而始建于1867年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏延
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 夏天 我常 戴 墨镜
- Mùa hè tôi hay đeo kính râm.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 夏天 小孩儿 身上 爱 起痱子
- mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.
- 愉悦 的 气氛 在 房间 里 蔓延
- Không khí vui vẻ lan tỏa khắp căn phòng.
- 却病延年
- đẩy lùi bệnh tật để sống lâu.
- 《 延安 纪行 》
- nhật ký về cuộc hành trình ở Diên An.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 青铜峡 ( 在 宁夏 )
- Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 登上 宝塔山 , 就 可 看到 延安 全城 的 景致
- lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.
- 革命圣地 延安 令人神往
- thánh địa cách mạng Diên An làm cho mọi người đều hướng lòng về đó.
- 我 想 把 我们 的 约会 延后 15 分钟
- Tôi muốn hoãn cuộc hẹn của chúng ta 15 phút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夏延
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夏延 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夏›
延›