Đọc nhanh: 处和 (xử hoà). Ý nghĩa là: Quyết định cho đôi bên ngừng tranh chấp, để ăn ở êm đềm với nhau.. Ví dụ : - 每个人都有自己的长处和短处,要学会取长补短、扬长避短。 Ai cũng có điểm mạnh và điểm yếu, phải biết cách lấy mạnh bù yếu, tốt khoe xấu che.. - 相处和洽 hoà thuận với nhau
Ý nghĩa của 处和 khi là Động từ
✪ Quyết định cho đôi bên ngừng tranh chấp, để ăn ở êm đềm với nhau.
- 每个 人 都 有 自己 的 长处 和 短处 , 要 学会 取长补短 、 扬长避短
- Ai cũng có điểm mạnh và điểm yếu, phải biết cách lấy mạnh bù yếu, tốt khoe xấu che.
- 相处 和洽
- hoà thuận với nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处和
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 兄弟姐妹 应当 和好相处
- Anh chị em nên hòa thuận
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 和平共处
- chung sống hoà bình
- 各 民族 和谐 共处
- Các dân tộc sống hòa thuận với nhau.
- 我们 要 学会 和平共处
- Chúng ta cần học cách chung sống hòa bình.
- 他们 相处 得 十分 和谐
- Họ sống với nhau rất hòa thuận.
- 相处 和洽
- hoà thuận với nhau
- 他 和 他 姐姐 没有 相同之处
- Anh ta và chị gái không có điểm chung nào.
- 我 和 邻居 相处 得 很 融洽
- Tôi sống hòa hợp với hàng xóm.
- 我 和 同学 相处 得 不好
- Tôi và bạn học sống chung không hòa hợp.
- 不 可能 跟 他 和睦相处
- Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.
- 你 都 不花 时间 和 他 相处
- Bạn không cố gắng dành thời gian cho anh ấy.
- 徐州 地处 津浦铁路 和 陇海铁路 的 交叉点 , 是 个 十分 冲要 的 地方
- Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.
- 每个 人 都 有 自己 的 长处 和 短处 , 要 学会 取长补短 、 扬长避短
- Ai cũng có điểm mạnh và điểm yếu, phải biết cách lấy mạnh bù yếu, tốt khoe xấu che.
- 每一处 农庄 都 有 大批 购买 来 的 和 配给 的 仆人 从事 开 垦荒地
- Mỗi trang trại đều có một số lượng lớn người hầu được mua và cung cấp để khai thác đất hoang.
- 家庭成员 之间 和 气 相处
- Các thành viên trong gia đình sống hòa thuận.
- 她 的 处理 方式 很 和
- Cách xử lý của cô ấy rất nhẹ nhàng.
- 他 和 同事 相处 得 很 好
- Anh ấy hòa hợp rất tốt với đồng nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 处和
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 处和 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
处›