Đọc nhanh: 喘咽 (suyễn yết). Ý nghĩa là: Nghẹt cổ, khó thở — Tức nghẹn..
Ý nghĩa của 喘咽 khi là Động từ
✪ Nghẹt cổ, khó thở — Tức nghẹn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喘咽
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 看 他 在 那 直咽 唾沫 , 好像 饿坏 了
- Nhìn thấy anh ta nuốt nước bọt ở đó, dường như anh ta đang đói.
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 那个 哮喘病 人 还 真 可爱
- Anh chàng hen suyễn thật sự rất dễ thương.
- 喘息未定
- vẫn còn thở gấp.
- 跑 得 喘 不过 气来
- Chạy thở không ra hơi.
- 他 累 得 喘 不过 气 了
- Anh ấy mệt đến nỗi không ra hơi nữa.
- 他 几乎 喘 不过 气来
- Anh ấy gần như không kịp thở rồi.
- 他 跑 得 直喘 不过 气来
- Anh ấy chạy đến mức không thở nổi.
- 呼哧 呼哧 地喘 着 粗气
- thở hổn hển
- 狼吞虎咽
- Nuốt như sói, ngốn như hổ; ăn như hùm như sói.
- 咽喉 发炎 吞咽困难
- Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.
- 眼圈 发红 , 声音 哽咽
- vành mắt đỏ lên, âm thanh nghẹn ngào.
- 咽喉 要 地
- chỗ hiểm yếu
- 咽喉炎 是 常见 的 疾病
- Viêm họng là một bệnh thường gặp.
- 医生 检查 了 他 的 咽喉
- Bác sĩ đã kiểm tra họng của anh ấy.
- 她 的 咽喉 发炎 很 严重
- Họng của cô ấy bị viêm rất nặng.
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 我 爬山 时喘得 厉害
- Tôi thở gấp khi leo núi.
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喘咽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喘咽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咽›
喘›