Đọc nhanh: 食物和饮料的防腐处理 (thực vật hoà ẩm liệu đích phòng hủ xứ lí). Ý nghĩa là: Bảo quản thực phẩm và đồ uống.
Ý nghĩa của 食物和饮料的防腐处理 khi là Danh từ
✪ Bảo quản thực phẩm và đồ uống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食物和饮料的防腐处理
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 健康 饮食 推荐 吃 清淡 的 食物
- Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.
- 食物 加热 到 温和 的 温度
- Thức ăn được làm nóng đến nhiệt độ vừa phải.
- 含 饣 的 字 多 与 食物 、 饮食 有关
- Những từ có chứa "饣" chủ yếu liên quan đến thực phẩm và ăn uống.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 吃 熟食 是 人类 和 动物 最大 的 区别
- Ăn đồ nấu chín là điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và động vật.
- 这种 材料 的 处理 很 关键
- Cách xử ký của loại tài liệu này rất quan trọng.
- 易腐烂 的 食物 要 尽快 吃掉
- Thức ăn dễ nhanh hỏng nên cần phải ăn càng sớm càng tốt.
- 长寿 饮食 法 的 饮食 主要 是 含 胚芽 和 麸 的 谷物 及 豆类
- Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 把 要 留用 的 衣物 挑出来 , 其他 的 就 处理 了
- đem những quần áo còn tiếp tục dùng ra, còn lại thì xử lí.
- 她 的 处理 方式 很 和
- Cách xử lý của cô ấy rất nhẹ nhàng.
- 良好 的 饮食 对 肝 有 好处
- Chế độ ăn uống tốt có lợi cho gan.
- 她 处在 食物链 的 最 顶端
- Cô ấy đứng đầu chuỗi thức ăn xã hội.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
- 预防 感冒 的 最好 方法 是 勤洗手 和 穿 暖和 的 衣物
- Phương pháp tốt nhất để phòng ngừa cảm lạnh là thường xuyên rửa tay và mặc ấm.
- 和平 省有 很多 美味 的 食物
- Tỉnh Hòa Bình có nhiều món ăn ngon.
- 正确处理 科学技术 普及 和 提高 的 关系
- giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食物和饮料的防腐处理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食物和饮料的防腐处理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
处›
料›
物›
理›
的›
腐›
防›
食›
饮›