Đọc nhanh: 塞勒姆 (tắc lặc mỗ). Ý nghĩa là: Salem, thủ đô của Oregon, Salem, thành phố ở Ấn Độ, Salem, thành phố ở Massachusetts. Ví dụ : - 都住在塞勒姆旧区 Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.. - 塞勒姆女巫非常有英雄气概 Phù thủy Salem là những tấm gương anh hùng. - 塞勒姆很厉害的女巫什么的 Salem phù thủy gà con hay gì đó.
Ý nghĩa của 塞勒姆 khi là Danh từ
✪ Salem, thủ đô của Oregon
Salem, capital of Oregon
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
✪ Salem, thành phố ở Ấn Độ
Salem, city in India
- 塞勒姆 女巫 非常 有 英雄气概
- Phù thủy Salem là những tấm gương anh hùng
✪ Salem, thành phố ở Massachusetts
Salem, city in Massachusets
- 塞勒姆 很 厉害 的 女巫 什么 的
- Salem phù thủy gà con hay gì đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞勒姆
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 软木塞
- nút bần.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 塞勒姆 很 厉害 的 女巫 什么 的
- Salem phù thủy gà con hay gì đó.
- 塞勒姆 女巫 非常 有 英雄气概
- Phù thủy Salem là những tấm gương anh hùng
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塞勒姆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塞勒姆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勒›
塞›
姆›