汤姆斯杯 tāngmǔ sī bēi

Từ hán việt: 【thang mỗ tư bôi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "汤姆斯杯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thang mỗ tư bôi). Ý nghĩa là: Thomas Cup (cuộc thi đồng đội cầu lông quốc tế).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 汤姆斯杯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 汤姆斯杯 khi là Danh từ

Thomas Cup (cuộc thi đồng đội cầu lông quốc tế)

Thomas Cup (international badminton team competition)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤姆斯杯

  • - 汤姆 tāngmǔ méi 法官 fǎguān de 警告 jǐnggào 当耳旁风 dāngěrpángfēng

    - phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.

  • - zài 维吉尼亚 wéijíníyà de 詹姆斯敦 zhānmǔsīdūn 殖民地 zhímíndì

    - Thuộc địa Jamestown của Virginia.

  • - 来自 láizì 拉姆 lāmǔ 斯坦因 sītǎnyīn 空军基地 kōngjūnjīdì de 问候 wènhòu

    - Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.

  • - shì 詹姆斯 zhānmǔsī 王子 wángzǐ

    - Đúng là Prince James.

  • - 斯坦利 sītǎnlì · 布里克 bùlǐkè xiǎng zhǎo 罗宾 luóbīn · 威廉姆斯 wēiliánmǔsī

    - Stanley Kubrick muốn Robin Williams

  • - 汤姆 tāngmǔ 不能 bùnéng 决定 juédìng mǎi 丰田 fēngtián 还是 háishì 福特 fútè

    - Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.

  • - jiào 汤姆 tāngmǔ

    - Tên anh ấy là Tom.

  • - shā le 詹姆斯 zhānmǔsī · 鸟山 niǎoshān tōu le de 武士刀 wǔshìdāo ma

    - Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?

  • - 就算 jiùsuàn shì 汤姆 tāngmǔ · 克鲁斯 kèlǔsī 知道 zhīdào 自己 zìjǐ yòu ǎi yòu fēng

    - Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.

  • - 詹姆斯 zhānmǔsī 一世 yīshì 时期 shíqī de 悲剧 bēijù 马尔菲 mǎěrfēi 公爵夫人 gōngjuéfūrén

    - Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.

  • - 我们 wǒmen shuí 不是 búshì 汤姆 tāngmǔ · 克鲁斯 kèlǔsī huò 另外 lìngwài 那个 nàgè rén

    - Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.

  • - 看得见 kàndejiàn 汤姆 tāngmǔ

    - Tôi có thể nhìn thấy Tom.

  • - 汤姆 tāngmǔ shì 拉比 lābǐ

    - Tom là một giáo sĩ Do Thái.

  • - 还有 háiyǒu 俄罗斯 éluósī 方块 fāngkuài 比赛 bǐsài 奖杯 jiǎngbēi 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?

  • - 汤姆 tāngmǔ shì 种族主义者 zhǒngzúzhǔyìzhě

    - Tom là một người phân biệt chủng tộc.

  • - 汤姆 tāngmǔ 没有 méiyǒu 一个 yígè 乒乓球 pīngpāngqiú

    - Tom không có bóng bàn.

  • - 汤姆 tāngmǔ zài 波士顿 bōshìdùn dāi le 几年 jǐnián

    - Tom đã sống bao nhiêu năm ở Boston?

  • - 汤姆 tāngmǔ kàn zài jìng zhōng de 映像 yìngxiàng

    - Tom nhìn hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.

  • - 汤姆 tāngmǔ 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 成为 chéngwéi 海洋 hǎiyáng 生物学家 shēngwùxuéjiā

    - Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.

  • - 汤姆 tāngmǔ 越狱 yuèyù hòu 时时 shíshí 惊弓之鸟 jīnggōngzhīniǎo 生怕 shēngpà 再次 zàicì 被捕 bèibǔ

    - Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汤姆斯杯

Hình ảnh minh họa cho từ 汤姆斯杯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汤姆斯杯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hối , Mẫu , Mỗ
    • Nét bút:フノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VWYI (女田卜戈)
    • Bảng mã:U+59C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bôi
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMF (木一火)
    • Bảng mã:U+676F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao