Hán tự: 塞
Đọc nhanh: 塞 (trại.tái). Ý nghĩa là: lấp; nhồi; nhét; bịt; vặn, vượt; vượt qua; vượt trội (dùng để so sánh), nút chặn; nút chai; vật làm ngừng; vật chặn lại. Ví dụ : - 东西太多了, 不能再塞了。 Nhiều đồ quá rồi không thể nhét vào thêm nữa.. - 他把书塞进行李箱。 Anh nhét cuốn sách vào vali.. - 他的成绩塞过我。 Thành tích của anh ấy vượt qua tôi.
Ý nghĩa của 塞 khi là Động từ
✪ lấp; nhồi; nhét; bịt; vặn
把东西放进有空隙的地方; 填入
- 东西 太多 了 不能 再塞 了
- Nhiều đồ quá rồi không thể nhét vào thêm nữa.
- 他 把 书 塞进 行李箱
- Anh nhét cuốn sách vào vali.
✪ vượt; vượt qua; vượt trội (dùng để so sánh)
优越(用于比较)
- 他 的 成绩 塞过 我
- Thành tích của anh ấy vượt qua tôi.
- 这花 的 美塞过 那花
- Vẻ đẹp của bông hoa này vượt xa bông hoa kia.
Ý nghĩa của 塞 khi là Danh từ
✪ nút chặn; nút chai; vật làm ngừng; vật chặn lại
放进瓶子等的口儿里,当盖子用的东西。单用的时候常说 “塞子”
- 这个 瓶塞儿 很 可爱
- Nút chai này rất dễ thương.
- 这些 都 是 红酒 的 瓶塞儿
- Đây là những cái nút chai rượu vang đỏ.
- 木塞 儿断 了 怎么办 ?
- Cái nút chai bằng gỗ gãy rồi, làm sao bây giờ?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 塞
✪ 塞 + Tân ngữ
nhét đồ; bịt lại
- 他 的 包里 塞 了 很多 东西
- Trong ba lô của anh ấy nhét đầy đồ đạc.
- 我 只好 塞着 耳朵 看书
- Tôi chỉ đành bịt tai lại đọc sách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 软木塞
- nút bần.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 壅塞
- tắc nghẽn
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 阻塞 言路
- làm tắc đường góp ý của nhân dân.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 道路 被 堵塞 了
- Con đường bị tắc nghẽn.
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塞›