Đọc nhanh: 塞尺 (tắc xích). Ý nghĩa là: thước kẹp; thước đo độ dày mỏng.
Ý nghĩa của 塞尺 khi là Danh từ
✪ thước kẹp; thước đo độ dày mỏng
测量两个接合面的间隙的量具,由不同厚度 (一般为0.01- 0.05毫米) 的金属薄片组成也叫塞尺见〖厚薄规〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞尺
- 扯 五尺 布
- xé năm thước vải.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 软木塞
- nút bần.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 壅塞
- tắc nghẽn
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 阻塞 言路
- làm tắc đường góp ý của nhân dân.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 道路 被 堵塞 了
- Con đường bị tắc nghẽn.
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塞尺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塞尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塞›
尺›