Hán tự: 堵
Đọc nhanh: 堵 (đổ). Ý nghĩa là: lấp kín; chắn; tắc; nghẽn; bịt, bí bách; ngột ngạt; khó chịu, tường; bức tường. Ví dụ : - 你堵着门,叫别人怎么走哇? Anh đứng chắn hết cửa, làm sao người khác đi được?. - 我鼻子堵了。 Mũi tôi bị tắc rồi.. - 这根管子堵了。 Cái ống này bị tắc rồi.
Ý nghĩa của 堵 khi là Động từ
✪ lấp kín; chắn; tắc; nghẽn; bịt
堵塞
- 你 堵 着 门 , 叫 别人 怎么 走哇
- Anh đứng chắn hết cửa, làm sao người khác đi được?
- 我 鼻子 堵 了
- Mũi tôi bị tắc rồi.
- 这根 管子 堵 了
- Cái ống này bị tắc rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 堵 khi là Tính từ
✪ bí bách; ngột ngạt; khó chịu
闷;憋气
- 心里 堵得 慌
- Trong lòng thấy rất ngột ngạt.
- 这 房间 让 人 觉得 很 堵
- Phòng này khiến người ta cảm thấy rất ngột ngạt.
Ý nghĩa của 堵 khi là Danh từ
✪ tường; bức tường
墙
- 这面 堵 很 高
- Bức tường này rất cao.
- 不要 靠 在 这 堵 上
- Đừng tựa vào bức tường này.
✪ nút bịt; nắp bịt; đầu bịt
堵头
- 这些 堵头 的 质量 很 不错
- Chất lượng của những cái đầu bịt này rất tốt.
- 工人 正在 更换 损坏 的 堵头
- Công nhân đang thay thế đầu bịt bị hỏng.
✪ họ Đổ
姓
- 我 有 一个 姓 堵 的 朋友
- Tôi có thằng bạn họ Đổ.
Ý nghĩa của 堵 khi là Lượng từ
✪ bức (lượng từ, dùng cho tường)
量词,用于墙
- 一堵 墙
- Một bức tường.
So sánh, Phân biệt 堵 với từ khác
✪ 堵 vs 堵塞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 路上 堵车 , 乃 迟到 了
- Đường bị tắc thế là đã đến muộn.
- 一堵 墙
- Một bức tường.
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 这 堵墙 歪 了
- Bức tường này nghiêng rồi.
- 这面 堵 很 高
- Bức tường này rất cao.
- 我 鼻子 堵 了
- Mũi tôi bị tắc rồi.
- 心里 堵得 慌
- Trong lòng thấy rất ngột ngạt.
- 囱 口 已 被 堵住
- Miệng ống khói đã bị chặn lại.
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 那 堵墙 挺 犀固
- Bức tường đó khá kiên cố.
- 这根 管子 堵 了
- Cái ống này bị tắc rồi.
- 不要 靠 在 这 堵 上
- Đừng tựa vào bức tường này.
- 那 堵墙 高约 三丈
- Bức tường đó cao khoảng ba trượng.
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 大雪 堵塞 了 道路
- Tuyết lớn làm tắc nghẽn đường.
- 大雪 造成 了 堵塞
- Tuyết lớn gây ra tắc nghẽn.
- 怎么 会 堵成 这样 , 还是 我 背 她 去 医院
- Sao lại bị tắc đường như thế này, hay là tôi cõng cô ấy tới bệnh viện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 堵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堵›