Đọc nhanh: 土壤 (thổ nhuỡng). Ý nghĩa là: đất; thổ nhưỡng; đất đai; đất cát; chất đất. Ví dụ : - 这种土壤适合种植蔬菜。 Chất đất này phù hợp trồng rau.. - 土壤肥沃有利于作物生长。 Chất đất màu mỡ có lợi cho sự phát triển của cây trồng.. - 土壤中的微生物非常丰富。 Vi sinh vật trong đất rất phong phú.
Ý nghĩa của 土壤 khi là Danh từ
✪ đất; thổ nhưỡng; đất đai; đất cát; chất đất
地球陆地表面的一层疏松物质,有各种颗粒状矿物质、有机物质、水分、空气、微生物等组成,能生长植物
- 这种 土壤 适合 种植 蔬菜
- Chất đất này phù hợp trồng rau.
- 土壤 肥沃 有利于 作物 生长
- Chất đất màu mỡ có lợi cho sự phát triển của cây trồng.
- 土壤 中 的 微生物 非常 丰富
- Vi sinh vật trong đất rất phong phú.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 土壤
✪ (沙质/ 红色/ 黑色) (+ 的) + 土壤
"土壤" vai trò trung tâm ngữ
- 红色 的 土壤 适合 种植 葡萄
- Chất đất đỏ phù hợp trồng nho.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
✪ Động từ (改良/ 保护) + 土壤
- 农民 在 努力 改良 土壤
- Nông dân đang nỗ lực cải thiện đất.
- 我们 需要 保护 土壤环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土壤
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 休闲 过程 对 土壤 有益
- Quy trình để đất nghỉ có ích cho đất.
- 水 慢慢 渗透 土壤
- Nước từ từ thấm xuống đất.
- 根基 牢牢地 扎 在 土壤 里
- Rễ cây bám chặt vào lòng đất.
- 灰壤 , 灰化土 一种 淋洗 的 土壤 , 主要 形成 于 阴凉 而 湿润 的 地带
- 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.
- 土壤 温暖 时 种子 容易 萌发
- Khi đất ấm, hạt giống dễ nảy mầm.
- 改良 土壤
- cải thiện đất đai.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 耕地 的 土壤 很 肥沃
- Đất canh tác rất màu mỡ.
- 这种 土壤 适合 种植 蔬菜
- Chất đất này phù hợp trồng rau.
- 改良 土壤结构 , 涵养 地 力
- cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.
- 植物 的 根 在 土壤 中 发育
- Rễ của cây lớn lên trong đất.
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 我们 需要 保护 土壤环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường đất.
- 土壤 的 理化 性状
- tính chất và trạng thái lý hoá của đất.
- 土壤 肥沃
- đất đai màu mỡ
- 土壤 的 湿度
- độ ẩm của nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土壤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土壤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
壤›