Đọc nhanh: 国际 (quốc tế). Ý nghĩa là: quốc tế (quan hệ giữa các nước), quốc tế . Ví dụ : - 国际会议在今天举行。 Hội nghị quốc tế diễn ra hôm nay.. - 国际合作至关重要。 Hợp tác quốc tế rất quan trọng.. - 国际新闻影响深远。 Tin tức quốc tế có ảnh hưởng lớn.
Ý nghĩa của 国际 khi là Tính từ
✪ quốc tế (quan hệ giữa các nước)
国家与国家之间的;世界各国之间的
- 国际 会议 在 今天 举行
- Hội nghị quốc tế diễn ra hôm nay.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 国际 新闻 影响 深远
- Tin tức quốc tế có ảnh hưởng lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 国际 khi là Danh từ
✪ quốc tế
国家与国家之间;世界各国之间
- 在 国际 上 , 和平 发展 重要
- Hòa bình và phát triển rất quan trọng trên thế giới.
- 他 在 国际 一流大学 学习
- Anh ấy học tập ở trường đại học hàng đầu quốc tế.
- 国际 往来 促进 了 文化交流
- Quan hệ quốc tế thúc đẩy giao lưu văn hóa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 国际音标
- ký hiệu phiên âm quốc tế.
- 国际 援助
- viện trợ quốc tế
- 他们 正在 等待 国际 救援
- Họ đang chờ đợi sự cứu trợ quốc tế.
- 通过 国际 合作 进行 救援
- Tiến hành cứu trợ thông qua hợp tác quốc tế.
- 这是 国际舞台
- Đây là sân chơi quốc tế.
- 国际 干涉 常常 引发 争议
- Sự can thiệp quốc tế thường gây ra tranh cãi.
- 国际 情势
- tình hình thế giới
- 国际形势
- tình hình quốc tế
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国际
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国际 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
际›