Đọc nhanh: 国家计划委员会 (quốc gia kế hoa uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Kế hoạch Nhà nước CHND Trung Hoa, được thành lập vào năm 1952, được thay thế vào năm 1998 bởi Ủy ban Kế hoạch và Phát triển Nhà nước 國家發展計劃委員會 | 国家发展计划委员会 sau đó vào năm 2003 bởi Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia 國家發展和改革委員會 | 国家发展和 改革委员会.
Ý nghĩa của 国家计划委员会 khi là Danh từ
✪ Ủy ban Kế hoạch Nhà nước CHND Trung Hoa, được thành lập vào năm 1952, được thay thế vào năm 1998 bởi Ủy ban Kế hoạch và Phát triển Nhà nước 國家發展計劃委員會 | 国家发展计划委员会 sau đó vào năm 2003 bởi Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia 國家發展和改革委員會 | 国家发展和 改革委员会
PRC State Planning Committee, set up in 1952, replaced in 1998 by State Development and Planning Committee 國家發展計劃委員會|国家发展计划委员会 [Guó jiā Fā zhǎn Ji4 huà Wěi yuán huì] then in 2003 by National Development and Reform Commission 國家發展和改革委員會|国家发展和改革委员会 [Guó jiā Fā zhǎn hé Gǎi gé Wěi yuán huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家计划委员会
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 有 多少 国家 参加 了 上届 奥运会 ?
- Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 我们 计划 明年 去 国外 旅游
- Chúng tôi dự định năm sau sẽ đi du lịch nước ngoài.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 计划 部门 还 在 开 早会
- Bộ phận kế hoạch vẫn đang họp sáng.
- 我会 根据 大家 的 意见 修改 计划
- Tôi sẽ sửa đổi kế hoạch theo ý kiến của mọi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国家计划委员会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家计划委员会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
划›
员›
国›
委›
家›
计›