Đọc nhanh: 回复 (hồi phục). Ý nghĩa là: trả lời; hồi đáp; phúc đáp; rep; hồi âm (thường chỉ thư từ), phục hồi; khôi phục (nguyên trạng), phản hồi; sự hồi đáp; sự trả lời. Ví dụ : - 他很快回复了我的邮件。 Anh ấy đã nhanh chóng trả lời email của tôi.. - 请在收到通知后尽快回复。 Vui lòng phản hồi ngay sau khi nhận được thông báo.. - 请回复我的邮件。 Vui lòng trả lời email của tôi.
Ý nghĩa của 回复 khi là Động từ
✪ trả lời; hồi đáp; phúc đáp; rep; hồi âm (thường chỉ thư từ)
回答;答复 (多指用书信)
- 他 很快 回复 了 我 的 邮件
- Anh ấy đã nhanh chóng trả lời email của tôi.
- 请 在 收到 通知 后 尽快 回复
- Vui lòng phản hồi ngay sau khi nhận được thông báo.
- 请 回复 我 的 邮件
- Vui lòng trả lời email của tôi.
- 他 回复 了 我 的 问题
- Anh ấy đã trả lời câu hỏi của tôi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ phục hồi; khôi phục (nguyên trạng)
恢复 (原状)
- 肿胀 的 伤口 日渐 回复
- Vết thương sưng tấy dần hồi phục.
- 墙面 被 修补 后 , 已 回复 了 原状
- Sau khi được sửa chữa, bức tường đã trở về trạng thái ban đầu.
Ý nghĩa của 回复 khi là Danh từ
✪ phản hồi; sự hồi đáp; sự trả lời
用于指代回应或回答的内容
- 我 还 没有 收到 他 的 回复
- Tôi vẫn chưa nhận được phản hồi của anh ấy.
- 我们 正在 等待 客户 的 回复
- Chúng tôi đang chờ đợi phản hồi từ khách hàng.
- 他 的 回复 很 详细
- Phản hồi của anh ấy rất chi tiết.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回复
- 她 埋怨 我 没 及时 回复
- Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.
- 埃德 还 没有 回复
- Chưa có phản hồi từ Ed.
- 他 的 回复 很 详细
- Phản hồi của anh ấy rất chi tiết.
- 他 回复 了 这个 帖子
- Anh ấy đã trả lời bài viết này.
- 我们 将复 回老家 过年
- Chúng tôi sẽ trở về quê ăn Tết.
- 请 即 赐 复 ( 要求 回信 的 客套话 )
- mong được hồi âm ngay.
- 肿胀 的 伤口 日渐 回复
- Vết thương sưng tấy dần hồi phục.
- 回复 短信
- Trả lời tin nhắn.
- 墙面 被 修补 后 , 已 回复 了 原状
- Sau khi được sửa chữa, bức tường đã trở về trạng thái ban đầu.
- 他 复述 了 她 的 回答
- Anh ấy đã nhắc lại câu trả lời của cô ấy.
- 请 回复 我 的 邮件
- Vui lòng trả lời email của tôi.
- 请 及时 回复 我 的 消息
- Xin kịp thời trả lời tin nhắn của tôi.
- 我们 期待 您 的 及时 回复
- Chúng tôi mong được phản hồi từ bạn.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 他 想 修复 它们 他 想 找回 控制权
- Anh muốn khôi phục chúng để anh có thể kiểm soát thứ gì đó.
- 他 迟迟 没有 回复 我 的 邮件
- Anh ấy mãi không trả lời email của tôi.
- 我们 正在 等待 客户 的 回复
- Chúng tôi đang chờ đợi phản hồi từ khách hàng.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 她 投递 的 简历 得到 了 回复
- CV cô ấy nộp đã nhận được phản hồi.
- 我 回复 远方 的 简
- Tôi trả lời thư của phương xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回复
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回复 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
复›