Hán tự: 噪
Đọc nhanh: 噪 (táo). Ý nghĩa là: kêu; hót (côn trùng hoặc chim kêu), la to; kêu to; la hét, lan truyền; truyền bá. Ví dụ : - 鸟儿在树上欢噪。 Chim trên cây hót líu lo.. - 树林里虫鸣噪声响。 Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.. - 孩子们噪得很厉害。 Bọn trẻ la hét rất ầm ĩ.
Ý nghĩa của 噪 khi là Động từ
✪ kêu; hót (côn trùng hoặc chim kêu)
虫鸣;鸟叫
- 鸟儿 在 树上 欢噪
- Chim trên cây hót líu lo.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
✪ la to; kêu to; la hét
大声叫嚷
- 孩子 们 噪得 很 厉害
- Bọn trẻ la hét rất ầm ĩ.
- 我们 不能 在 这里 噪
- Chúng ta không thể la hét ở đây.
✪ lan truyền; truyền bá
众口传扬
- 新 消息 很快 就 噪开 了
- Tin tức mới đã lan truyền rất nhanh.
- 他 的 名字 在 圈子里 噪
- Tên anh ấy lan truyền trong giới.
Ý nghĩa của 噪 khi là Tính từ
✪ ồn; ồn ào
(声音)杂乱刺耳
- 噪音 让 我 无法 专注
- Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.
- 噪声 不断 , 真让人 烦
- Âm thanh ồn ào liên tục, thật phiền phức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噪
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 噪音 折磨 着 我们
- Tiếng ồn dày vò chúng tôi.
- 孩子 们 噪得 很 厉害
- Bọn trẻ la hét rất ầm ĩ.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 噪音 会 损伤 听力
- Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.
- 这种 噪声 快要 把 我 逼 疯 了
- Tiếng ồn này đang làm tôi điên lên.
- 水泵 的 噪音 很大
- Âm thanh máy bơm rất lớn.
- 城市 中 充斥 着 噪音
- Thành phố tràn ngập tiếng ồn.
- 噪音 让 我 无法 专注
- Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.
- 他 无法 入睡 因为 噪音
- Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.
- 噪音 接连不断 地 传来
- Tiếng ồn truyền đến liên tục.
- 噪声 不断 , 真让人 烦
- Âm thanh ồn ào liên tục, thật phiền phức.
- 我们 不能 在 这里 噪
- Chúng ta không thể la hét ở đây.
- 噪音 干扰 了 我 的 学习
- Tiếng ồn ảnh hưởng việc học của tôi.
- 晚上 噪音 总是 困扰 我
- Tiếng ồn vào ban đêm luôn quấy nhiễu tôi.
- 外面 的 噪音 吵醒 了 他
- Tiếng ồn bên ngoài đánh thức anh ấy.
- 因 噪声 扰民 被 处以 五十 罚款
- Vì làm ồn làm phiền người dân, bị phạt năm mươi đồng.
- 他 的 名字 在 圈子里 噪
- Tên anh ấy lan truyền trong giới.
- 你 在 那 不停 的 噪声 中 怎 麽 能 工作 得 下去 呀
- Làm sao bạn có thể làm việc được trong tiếng ồn liên tục như vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 噪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噪›