Đọc nhanh: 棕臀噪鹛 (tông đồn táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười lỗ đít (Garrulax gularis).
Ý nghĩa của 棕臀噪鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim cười lỗ đít (Garrulax gularis)
(bird species of China) rufous-vented laughingthrush (Garrulax gularis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕臀噪鹛
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 他 臀 上 有 个 胎记
- Anh ấy có một vết bớt ở mông.
- 这 把 棕刷 子 很 耐用
- Cái chổi cọ này rất bền.
- 噪音 折磨 着 我们
- Tiếng ồn dày vò chúng tôi.
- 有 电子 舞曲 跳电 臀舞
- Nó giống như techno và twerking.
- 孩子 们 噪得 很 厉害
- Bọn trẻ la hét rất ầm ĩ.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 噪音 会 损伤 听力
- Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 这种 噪声 快要 把 我 逼 疯 了
- Tiếng ồn này đang làm tôi điên lên.
- 我 喜欢 棕色 的 裤子
- Tôi thích chiếc quần màu nâu.
- 这个 房间 是 用 红色 和 棕色 装饰 的 暖色调
- Căn phòng này được trang trí với màu sắc ấm áp là màu đỏ và nâu.
- 水泵 的 噪音 很大
- Âm thanh máy bơm rất lớn.
- 他 的 瞳孔 是 棕色 的
- Đồng tử của anh ấy có màu nâu.
- 城市 中 充斥 着 噪音
- Thành phố tràn ngập tiếng ồn.
- 噪音 让 我 无法 专注
- Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.
- 小孩子 有 一双 棕色 的 眸子
- Em bé có một đôi mắt màu nâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棕臀噪鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棕臀噪鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噪›
棕›
臀›
鹛›