嗜好 shìhào

Từ hán việt: 【thị hiếu】

"嗜好" Là gì? Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thị hiếu). Ý nghĩa là: sở thích; sở thích đặc biệt (xấu), thích; đam mê; ham mê. Ví dụ : - 。 Anh ấy có một sở thích là hút thuốc.. - ? Cậu có thói quen không tốt nào không?. - 。 Hai người bọn họ đều thích đọc sách.

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嗜好 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嗜好 khi là Danh từ

sở thích; sở thích đặc biệt (xấu)

特别的爱好

Ví dụ:
  • - yǒu 嗜好 shìhào 就是 jiùshì 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy có một sở thích là hút thuốc.

  • - yǒu 什么 shénme 不良嗜好 bùliángshìhào ma

    - Cậu có thói quen không tốt nào không?

Ý nghĩa của 嗜好 khi là Động từ

thích; đam mê; ham mê

特别爱好

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen liǎ dōu shì 嗜好 shìhào 读书 dúshū

    - Hai người bọn họ đều thích đọc sách.

  • - 嗜好 shìhào 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy mê câu cá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗜好

  • - 亚洲 yàzhōu 人民 rénmín hěn 友好 yǒuhǎo

    - Nhân dân châu Á rất thân thiện.

  • - 我扎 wǒzhā 不好 bùhǎo 还是 háishì lái zhā ba

    - Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.

  • - 比起 bǐqǐ 希特勒 xītèlè 哥伦布 gēlúnbù méi hǎo dào 哪里 nǎlǐ

    - Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler

  • - 悍勇 hànyǒng 好斗 hàodòu

    - chiến đấu dũng cảm

  • - de 心情 xīnqíng 偶尔 ǒuěr hǎo 偶尔 ǒuěr huài

    - Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.

  • - lǎo 阿姨 āyí 好说歹说 hǎoshuōdǎishuō 就是 jiùshì tīng

    - Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.

  • - 附近 fùjìn 居民 jūmín dōu hěn 友好 yǒuhǎo

    - Cư dân lân cận đều rất thân thiện.

  • - 哥哥 gēge 胳膊 gēbó zhuāi zhe xiě 不好 bùhǎo

    - Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.

  • - 不过 bùguò yào duì zhe 西斯廷 xīsītíng 教堂 jiàotáng 好久 hǎojiǔ la

    - Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.

  • - zhè 胶水 jiāoshuǐ 质量 zhìliàng hěn hǎo

    - Loại keo nước này chất lượng tốt.

  • - 橡胶 xiàngjiāo 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 弹性 tánxìng

    - Cao su có độ đàn hồi tốt.

  • - 嗜好 shìhào 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy mê câu cá.

  • - yǒu 什么 shénme 不良嗜好 bùliángshìhào ma

    - Cậu có thói quen không tốt nào không?

  • - 甜食 tiánshí shì 唯一 wéiyī de 嗜好 shìhào

    - "Đồ ngọt là sở thích duy nhất của tôi."

  • - 基本上 jīběnshang 男生 nánshēng dōu 不会 búhuì 在乎 zàihu 腐女 fǔnǚ 嗜好 shìhào la

    - Về cơ bản, con trai không quan tâm đến sở thích của những cô hủ nữ

  • - yǒu 嗜好 shìhào 就是 jiùshì 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy có một sở thích là hút thuốc.

  • - 他们 tāmen liǎ dōu shì 嗜好 shìhào 读书 dúshū

    - Hai người bọn họ đều thích đọc sách.

  • - 本人 běnrén shì 画画 huàhuà de 希望 xīwàng shì yǒu 正式 zhèngshì 工作 gōngzuò 品貌 pǐnmào 端正 duānzhèng . 不良嗜好 bùliángshìhào

    - Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu

  • - 没有 méiyǒu 吸烟 xīyān de 嗜好 shìhào

    - Anh ta không có sở thích hút thuốc.

  • - 由于 yóuyú 时间 shíjiān suǒ xiàn suī jiǎng le hǎo 半天 bàntiān hái 觉得 juéde 言不尽意 yánbùjìnyì 很想 hěnxiǎng 继续 jìxù 讲下去 jiǎngxiàqù

    - Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗜好

Hình ảnh minh họa cho từ 嗜好

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗜好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Góp ý từ người dùng

Dữ liệu về từ 嗜好 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.

Đăng nhập Để gửi những góp ý của bạn cho chúng tôi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJPA (口十心日)
    • Bảng mã:U+55DC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao