Đọc nhanh: 嗜好 (thị hiếu). Ý nghĩa là: sở thích; sở thích đặc biệt (xấu), thích; đam mê; ham mê. Ví dụ : - 他有个嗜好,就是抽烟。 Anh ấy có một sở thích là hút thuốc.. - 你有什么不良嗜好吗? Cậu có thói quen không tốt nào không?. - 他们俩都是嗜好读书。 Hai người bọn họ đều thích đọc sách.
Ý nghĩa của 嗜好 khi là Danh từ
✪ sở thích; sở thích đặc biệt (xấu)
特别的爱好
- 他 有 个 嗜好 , 就是 抽烟
- Anh ấy có một sở thích là hút thuốc.
- 你 有 什么 不良嗜好 吗 ?
- Cậu có thói quen không tốt nào không?
Ý nghĩa của 嗜好 khi là Động từ
✪ thích; đam mê; ham mê
特别爱好
- 他们 俩 都 是 嗜好 读书
- Hai người bọn họ đều thích đọc sách.
- 他 嗜好 钓鱼
- Anh ấy mê câu cá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗜好
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 他 嗜好 钓鱼
- Anh ấy mê câu cá.
- 你 有 什么 不良嗜好 吗 ?
- Cậu có thói quen không tốt nào không?
- 甜食 是 我 唯一 的 嗜好
- "Đồ ngọt là sở thích duy nhất của tôi."
- 基本上 男生 都 不会 在乎 腐女 嗜好 啦
- Về cơ bản, con trai không quan tâm đến sở thích của những cô hủ nữ
- 他 有 个 嗜好 , 就是 抽烟
- Anh ấy có một sở thích là hút thuốc.
- 他们 俩 都 是 嗜好 读书
- Hai người bọn họ đều thích đọc sách.
- 本人 是 画画 的 希望 你 是 有 正式 工作 品貌 端正 . 无 不良嗜好
- Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu
- 他 没有 吸烟 的 嗜好
- Anh ta không có sở thích hút thuốc.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嗜好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗜好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 嗜好 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
嗜›
好›