Đọc nhanh: 嫌忌 (hiềm kị). Ý nghĩa là: sự nghi ngờ, hiềm kỵ.
✪ 1. sự nghi ngờ
suspicion
✪ 2. hiềm kỵ
对人不满的情绪; 怨恨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫌忌
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 他们 之间 产生 了 嫌隙
- Giữa họ đã nảy sinh mâu thuẫn.
- 他们 很 嫌弃 我
- Họ rất ghét tôi.
- 他们 逮捕 了 嫌疑犯
- Họ đã bắt giữ nghi phạm.
- 他 决定 从今天起 忌 烟酒
- Anh ấy quyết định từ hôm nay sẽ cai thuốc lá và rượu.
- 互相 猜忌 会 影响 团结
- nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết
- 他们 在 拘 嫌疑犯
- Họ đang bắt giữ nghi phạm.
- 他 又 喝 了 一大口 威士忌 , 想 借此 提提 精神
- Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫌›
忌›