嗜痂之癖 shì jiā zhī pǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thị già chi tích】

Đọc nhanh: 嗜痂之癖 (thị già chi tích). Ý nghĩa là: ham thích lạ đời.

Ý Nghĩa của "嗜痂之癖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗜痂之癖 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ham thích lạ đời

《南史·刘穆之传》:'穆之孙邕,性嗜食疮痂,以为味似鳆鱼'后来用'嗜痂之癖'形容人的乖僻嗜好也说嗜痂成癖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗜痂之癖

  • volume volume

    - 一偏之论 yīpiānzhīlùn

    - lời bàn thiên lệch

  • volume volume

    - 一偏之见 yīpiānzhījiàn

    - kiến giải phiến diện

  • volume volume

    - 一厘 yīlí 等于 děngyú 十分之一 shífēnzhīyī fēn

    - 1 Rin tương đương với 0.1 phân.

  • volume volume

    - 黄泉之下 huángquánzhīxià

    - dưới suối vàng

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • volume volume

    - yòu 二分之一 èrfēnzhīyī

    - một rưỡi.

  • volume volume

    - 60 fēn 之下 zhīxià de 学生 xuésheng yào 重新 chóngxīn 考试 kǎoshì

    - Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJPA (口十心日)
    • Bảng mã:U+55DC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia , Già
    • Nét bút:丶一ノ丶一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KKSR (大大尸口)
    • Bảng mã:U+75C2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phích , Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSRJ (大尸口十)
    • Bảng mã:U+7656
    • Tần suất sử dụng:Trung bình