Đọc nhanh: 嗜欲 (thị dục). Ý nghĩa là: thèm; thèm khát; thị dục.
嗜欲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thèm; thèm khát; thị dục
指耳目口鼻等方面贪图享受的要求
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗜欲
- 他 嗜 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tập đồ cổ.
- 他 嗜好 钓鱼
- Anh ấy mê câu cá.
- 他 嗜 读 文学作品
- Anh ấy thích đọc tác phẩm văn học.
- 马克 捶胸顿足 , 痛不欲生
- Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.
- 他 以 朋友 为 代价 满足私欲
- Anh ta đánh đổi bạn bè để thỏa mãn lòng tham.
- 他们 追求 更 高 的 欲望
- Họ theo đuổi những khát vọng cao hơn.
- 他 再也 坐不住 了 , 心里 跃跃欲试
- Anh không thể ngồi yên được nữa, lòng anh háo hức muốn thử.
- 他 嗜烟 导致 健康 问题
- Anh ấy nghiện thuốc lá dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗜›
欲›