嗜好 shìhào
volume volume

Từ hán việt: 【thị hiếu】

Đọc nhanh: 嗜好 (thị hiếu). Ý nghĩa là: sở thích; sở thích đặc biệt (xấu), thích; đam mê; ham mê. Ví dụ : - 他有个嗜好就是抽烟。 Anh ấy có một sở thích là hút thuốc.. - 你有什么不良嗜好吗? Cậu có thói quen không tốt nào không?. - 他们俩都是嗜好读书。 Hai người bọn họ đều thích đọc sách.

Ý Nghĩa của "嗜好" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

嗜好 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sở thích; sở thích đặc biệt (xấu)

特别的爱好

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 嗜好 shìhào 就是 jiùshì 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy có một sở thích là hút thuốc.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 不良嗜好 bùliángshìhào ma

    - Cậu có thói quen không tốt nào không?

嗜好 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thích; đam mê; ham mê

特别爱好

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ dōu shì 嗜好 shìhào 读书 dúshū

    - Hai người bọn họ đều thích đọc sách.

  • volume volume

    - 嗜好 shìhào 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy mê câu cá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗜好

  • volume volume

    - 嗜好 shìhào 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy mê câu cá.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 不良嗜好 bùliángshìhào ma

    - Cậu có thói quen không tốt nào không?

  • volume volume

    - 甜食 tiánshí shì 唯一 wéiyī de 嗜好 shìhào

    - "Đồ ngọt là sở thích duy nhất của tôi."

  • volume volume

    - 基本上 jīběnshang 男生 nánshēng dōu 不会 búhuì 在乎 zàihu 腐女 fǔnǚ 嗜好 shìhào la

    - Về cơ bản, con trai không quan tâm đến sở thích của những cô hủ nữ

  • volume volume

    - yǒu 嗜好 shìhào 就是 jiùshì 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy có một sở thích là hút thuốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ dōu shì 嗜好 shìhào 读书 dúshū

    - Hai người bọn họ đều thích đọc sách.

  • volume volume

    - 本人 běnrén shì 画画 huàhuà de 希望 xīwàng shì yǒu 正式 zhèngshì 工作 gōngzuò 品貌 pǐnmào 端正 duānzhèng . 不良嗜好 bùliángshìhào

    - Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 吸烟 xīyān de 嗜好 shìhào

    - Anh ta không có sở thích hút thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJPA (口十心日)
    • Bảng mã:U+55DC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao