Đọc nhanh: 好康 (hảo khang). Ý nghĩa là: thuận lợi, được hưởng lợi.
好康 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuận lợi
advantage
✪ 2. được hưởng lợi
benefit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好康
- 健康 的 生活 真 好
- Cuộc sống lành mạnh thật tuyệt vời.
- 木耳 对 健康 有 很多 好处
- Mộc nhĩ có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
- 吃快餐 对 健康 不好
- Ăn đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.
- 温泉 对 健康 有 好处
- Suối nước nóng tốt cho sức khỏe.
- 蜂乳 对 健康 有 好处
- Sữa ong chúa có lợi cho sức khỏe.
- 以便 拥有 身体健康 , 最好 是 少 吃 碳水
- Để có sức khỏe tốt, tốt nhất bạn nên ăn ít tinh bột.
- 桔子 对 健康 有 好处
- Quả quất có lợi cho sức khỏe.
- 汉族人 相信 这种 特殊 的 鸡蛋 对 他们 的 健康 有 好处
- Người Hán tin rằng loại trứng đặc biệt này rất tốt cho sức khỏe của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
康›