Đọc nhanh: 鹦哥绿 (anh ca lục). Ý nghĩa là: xanh lông két.
Ý nghĩa của 鹦哥绿 khi là Danh từ
✪ xanh lông két
跟鹦鹉羽毛的颜色相似的绿色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹦哥绿
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 这 人 就是 他 哥哥
- Người này chính là anh trai của hắn.
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 是 我 哥哥 宙斯 的
- Nó thuộc về anh trai Zeus.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹦哥绿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹦哥绿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哥›
绿›
鹦›