Đọc nhanh: 哥特式 (ca đặc thức). Ý nghĩa là: gothic.
✪ gothic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥特式
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 苏式 特色 服装 的
- Trang phục cổ trang Tô Châu
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 鱼类 有着 独特 繁殖 方式
- Loài cá có cách sinh sản đặc biệt.
- 汉语 有 独特 的 构词 方式
- Trong tiếng Hán có cách tạo từ độc đáo.
- 他 的 泡妞 方式 很 特别
- Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 她 的 思考 方式 独特
- Cách suy nghĩ của cô ấy độc đáo.
- 她 的 思维 方式 很 独特
- Cách tư duy của cô ấy rất độc đáo.
- 这座 建筑 的 样式 很 独特
- Kiểu dáng của tòa nhà này rất đặc biệt.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哥特式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哥特式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哥›
式›
特›