Đọc nhanh: 哥特人 (ca đặc nhân). Ý nghĩa là: Goth (ví dụ: Ostrogoth hoặc Visigoth).
Ý nghĩa của 哥特人 khi là Danh từ
✪ Goth (ví dụ: Ostrogoth hoặc Visigoth)
Goth (e.g. Ostrogoth or Visigoth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥特人
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 这 人 就是 他 哥哥
- Người này chính là anh trai của hắn.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 哥哥 是 一个 很 勇敢的人
- Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 今特来 启 大人 知晓
- Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 病号饭 ( 给 病人 特做 的 饭 )
- cơm cho bệnh nhân
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 她 特别 贫 , 经常 打岔 别人
- Cô ấy nói rất nhiều, thường xuyên ngắt lời người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哥特人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哥特人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
哥›
特›