Hán tự: 哗
Đọc nhanh: 哗 (hoa). Ý nghĩa là: huyên náo; ồn ào; ầm; ầm ĩ. Ví dụ : - 我不喜欢街头哗吵。 Tôi không thích đường phố ồn ào.. - 大家注意寂静无哗。 Mọi người chú ý yên lặng không ồn ào.. - 小孩们突然哗笑。 Bọn trẻ tự nhiên cười ầm lên.
Ý nghĩa của 哗 khi là Động từ
✪ huyên náo; ồn ào; ầm; ầm ĩ
喧哗;喧闹;吵闹
- 我 不 喜欢 街头 哗吵
- Tôi không thích đường phố ồn ào.
- 大家 注意 寂静 无哗
- Mọi người chú ý yên lặng không ồn ào.
- 小孩 们 突然 哗笑
- Bọn trẻ tự nhiên cười ầm lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哗
- 举座 哗然
- cử toạ ồ lên
- 请 保持 安静 , 不要 喧哗
- Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.
- 笑语 喧哗
- nói cười ồn ào
- 舆论哗然
- dư luận xôn xao.
- 免在 图书馆 喧哗
- Không được ồn ào trong thư viện.
- 豆子 哗啦 撒一地
- Hạt đậu rơi xuống đất với tiếng xào xạc.
- 流水 哗哗 地 流淌 在 山间
- Dòng nước chảy ầm ầm giữa núi rừng.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 这里 严禁 喧哗
- Chỗ này cấm ồn ào.
- 风吹 哗哗 , 树叶 摇动
- Gió thổi ào ào, lá cây rung động.
- 这里 不 可以 大声 喧哗
- Không được nói to ở đây.
- 我 不 喜欢 街头 哗吵
- Tôi không thích đường phố ồn ào.
- 大家 注意 寂静 无哗
- Mọi người chú ý yên lặng không ồn ào.
- 街上 太 喧哗
- Trên đường quá ồn ào.
- 车站里 人群 喧哗
- Đám đông ồn ào ở ga xe lửa.
- 请勿喧哗
- Xin đừng ồn ào.
- 小孩 们 突然 哗笑
- Bọn trẻ tự nhiên cười ầm lên.
- 雨滴 哗啦 落下来
- Giọt mưa rơi xuống với tiếng xào xạc.
- 雨落 哗哗 , 打湿 地面
- Mưa rơi rào rào, làm ướt mặt đất.
- 许多 大船 都 在 起碇 , 铁链 不断 哗啦啦 地响 着
- Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哗›