Đọc nhanh: 喧哗与骚动 (huyên hoa dữ tao động). Ý nghĩa là: The Sound and the Fury (tiểu thuyết của William Faulkner 威廉 · 福克納 | 威廉 · 福克纳 [Wei1 lian2 · Fu2 ke4 na4]).
Ý nghĩa của 喧哗与骚动 khi là Danh từ
✪ The Sound and the Fury (tiểu thuyết của William Faulkner 威廉 · 福克納 | 威廉 · 福克纳 [Wei1 lian2 · Fu2 ke4 na4])
The Sound and the Fury (novel by William Faulkner 威廉·福克納|威廉·福克纳[Wei1 lian2 · Fu2 ke4 na4])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喧哗与骚动
- 请 保持 安静 , 不要 喧哗
- Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 他 参与 了 紧急 救援 行动
- Anh ấy đã tham gia vào hoạt động cứu viện khẩn cấp.
- 笑语 喧哗
- nói cười ồn ào
- 免在 图书馆 喧哗
- Không được ồn ào trong thư viện.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 这里 严禁 喧哗
- Chỗ này cấm ồn ào.
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 教育 与 生产 劳动 相结合
- giáo dục và lao động sản xuất kết hợp tương xứng với nhau.
- 风吹 哗哗 , 树叶 摇动
- Gió thổi ào ào, lá cây rung động.
- 他 倍加 珍惜 自然环境 , 积极参与 环保 活动
- Anh ấy đặc biệt quý trọng môi trường tự nhiên và tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 水上 体育 活动 驾舟 、 游泳 或 其它 与 水 有关 的 运动 的 技术
- Kỹ thuật tham gia các hoạt động thể thao trên nước như chèo thuyền, bơi lội hoặc các môn thể thao liên quan đến nước khác.
- 我 从不 主动 与 别人 搭讪
- Tôi không bao giờ chủ động bắt chuyện với người khác.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 这里 不 可以 大声 喧哗
- Không được nói to ở đây.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 街上 太 喧哗
- Trên đường quá ồn ào.
- 参与 活动 能 深刻 体会 合作
- Tham gia hoạt động giúp hiểu rõ sự hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喧哗与骚动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喧哗与骚动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
动›
哗›
喧›
骚›