咳嗽 késou

Từ hán việt: 【khái thấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咳嗽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khái thấu). Ý nghĩa là: ho; ho hen; húng hắng. Ví dụ : - 。 Bệnh nhân đó ho liên tục.. - 。 Khi ho, cần che miệng lại.. - 。 Anh ấy ho rất dữ dội.

Từ vựng: HSK 4 HSK 7-9 TOCFL 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咳嗽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 咳嗽 khi là Động từ

ho; ho hen; húng hắng

喉部或 气管的黏膜受到刺激时迅速吸气

Ví dụ:
  • - 那个 nàgè 病人 bìngrén 一直 yìzhí 咳嗽 késòu

    - Bệnh nhân đó ho liên tục.

  • - 咳嗽 késòu 时要 shíyào 捂住 wǔzhù 嘴巴 zuǐba

    - Khi ho, cần che miệng lại.

  • - 咳嗽 késòu hěn 厉害 lìhai

    - Anh ấy ho rất dữ dội.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 咳嗽

一直,不停,故意,持续 (+地) + 咳嗽

liên tục/ không ngừng/ cố ý/ tiếp tục + ho

Ví dụ:
  • - 一直 yìzhí 故意 gùyì 咳嗽 késòu

    - Cô ấy cố tình ho liên tục.

  • - 那位 nàwèi 老人 lǎorén 持续 chíxù 咳嗽 késòu

    - Ông lão ấy cứ ho liên tục.

咳嗽 + 得 + 很厉害,说不出话,喘不上气

ho + nặng/ không nói được/ không thở nổi

Ví dụ:
  • - 老人 lǎorén 咳嗽 késòu chuǎn shàng

    - Ông già ho dữ dội đến mức không thở nổi.

  • - 小孩 xiǎohái 咳嗽 késòu shuō 不了 bùliǎo huà

    - Đứa trẻ ho đến mức không nói được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咳嗽

  • - 头疼 tóuténg hái 有点儿 yǒudiǎner 咳嗽 késòu

    - Tôi bị đau đầu, còn ho nữa.

  • - 纤弱 xiānruò de 身躯 shēnqū yīn 阵阵 zhènzhèn 咳嗽 késòu ér 发颤 fāchàn

    - Thân thể nhỏ bé yếu đuối của cô ấy run lên vì những cơn ho liên tiếp.

  • - 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán huì 引起 yǐnqǐ 咳嗽 késòu

    - Viêm họng có thể gây ho.

  • - 咳嗽 késòu hěn 厉害 lìhai

    - Anh ấy ho rất dữ dội.

  • - 因患 yīnhuàn 百日咳 bǎirìhāi le 一针 yīzhēn

    - Cô ấy tiêm một mũi vì bị ho gà trăm ngày.

  • - 不停 bùtíng 地咳 dìké

    - Anh ấy cứ ho không ngừng.

  • - 怎么 zěnme 这样 zhèyàng

    - Hả, sao lại như thế này.

  • - 蜂蜜 fēngmì 可以 kěyǐ 治咳嗽 zhìkésòu

    - Mật ong có tác dụng chữa ho.

  • - 那个 nàgè 病人 bìngrén 一直 yìzhí 咳嗽 késòu

    - Bệnh nhân đó ho liên tục.

  • - 长期 chángqī 熏烟 xūnyān ràng 咳嗽 késòu

    - Việc tiếp xúc lâu dài với khói khiến anh ấy bị ho.

  • - 咳嗽 késòu 不止 bùzhǐ 嗓子 sǎngzi 很痛 hěntòng

    - Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.

  • - 咳嗽 késòu 时要 shíyào 捂住 wǔzhù 嘴巴 zuǐba

    - Khi ho, cần che miệng lại.

  • - 一直 yìzhí 故意 gùyì 咳嗽 késòu

    - Cô ấy cố tình ho liên tục.

  • - 这个 zhègè 药方 yàofāng néng 治咳嗽 zhìkésòu

    - Đơn thuốc này có thể chữa ho.

  • - 那位 nàwèi 老人 lǎorén 持续 chíxù 咳嗽 késòu

    - Ông lão ấy cứ ho liên tục.

  • - 老人 lǎorén 咳嗽 késòu chuǎn shàng

    - Ông già ho dữ dội đến mức không thở nổi.

  • - 小孩 xiǎohái 咳嗽 késòu shuō 不了 bùliǎo huà

    - Đứa trẻ ho đến mức không nói được.

  • - 从小 cóngxiǎo jiù yǒu 肺病 fèibìng 经常 jīngcháng 咳嗽 késòu

    - Cô ấy bị bệnh phổi từ nhỏ, thường xuyên ho.

  • - chǎo 辣椒 làjiāo de 味儿 wèier 呛得 qiāngdé 人直 rénzhí 咳嗽 késòu

    - Mùi ớt xào làm sặc, cứ ho mãi.

  • - 感冒 gǎnmào zǒng 不停 bùtíng sòu

    - Anh ấy bị cảm, luôn ho không ngừng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咳嗽

Hình ảnh minh họa cho từ 咳嗽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咳嗽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hāi , Hái , Kài , Ké
    • Âm hán việt: Hài , Khái
    • Nét bút:丨フ一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYVO (口卜女人)
    • Bảng mã:U+54B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Sòu
    • Âm hán việt: Thấu , Tốc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDLO (口木中人)
    • Bảng mã:U+55FD
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa