Đọc nhanh: 味道 (vị đạo). Ý nghĩa là: vị; mùi; mùi vị, tư vị; cảm giác, thích thú; thú vị. Ví dụ : - 这个菜的味道很好。 Mùi vị của món ăn này rất ngon.. - 这个菜的味道酸酸的。 Vị của món ăn này chua chua.. - 他的话里有一种不满的味道。 Lời nói của anh ấy có cảm giác bất mãn.
Ý nghĩa của 味道 khi là Danh từ
✪ vị; mùi; mùi vị
物质所具有的能使舌头得到某种味觉的特性
- 这个 菜 的 味道 很 好
- Mùi vị của món ăn này rất ngon.
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
✪ tư vị; cảm giác
比喻某种感受、情趣、意味
- 他 的话 里 有 一种 不满 的 味道
- Lời nói của anh ấy có cảm giác bất mãn.
- 他 的话 里 有 一种 讽刺 的 味道
- Lời nói của anh ấy có một cảm giác mỉa mai.
✪ thích thú; thú vị
人或者事物的趣味
- 这篇 小说 没什么 味道
- Cuốn tiểu thuyết này không thú vị.
- 这部 电影 越 看 越 有 味道
- Bộ phim này càng xem càng thú vị.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 味道
✪ Số từ + 个/ 种/ 股 + 味道
số lượng danh
- 这个 菜 有 一种 酸酸的 味道
- Món ăn này có mùi vị chua chua.
- 这里 有 三个 不同 的 味道
- Có ba hương vị khác nhau ở đây.
So sánh, Phân biệt 味道 với từ khác
✪ 味道 vs 滋味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 味道
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 这个 菜 有 一种 酸酸的 味道
- Món ăn này có mùi vị chua chua.
- 柠檬 的 味道 很酸
- Vị của chanh rất chua.
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 这 道菜 滋味 不错
- Món này có vị rất ngon.
- 这 道菜 的 滋味 很 特别
- Món ăn này có hương vị rất đặc biệt.
- 她 喜欢 薄荷 的 味道
- Cô ấy thích mùi vị bạc hà.
- 味道 合 口
- mùi vị vừa miệng
- 这 道菜 味道 很辛
- Món ăn này có vị rất cay.
- 榴莲 的 味道 香 刺鼻
- Mùi vị của sầu riêng thơm nhức mũi.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 你 用 的 香草 越 多 , 沙司 的 味道 就 越 刺鼻
- Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 这酒 的 味道 很 厚 , 真是 好酒
- Vị của rượu này rất đậm, quả thật là rượu ngon.
- 这汤 味道 有点 淡 了
- Món canh này vị hơi nhạt.
- 咖啡 味道 有点儿 淡
- Hương vị cà phê hơi nhạt.
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 味道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 味道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
道›