Đọc nhanh: 周边 (chu biên). Ý nghĩa là: xung quanh; chung quanh; láng giềng. Ví dụ : - 周边环境很安静。 Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.. - 周边设施正在改善。 Các cơ sở xung quanh đang được cải thiện.. - 周边的风景非常美丽。 Cảnh quan xung quanh rất đẹp.
Ý nghĩa của 周边 khi là Danh từ
✪ xung quanh; chung quanh; láng giềng
周围
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 周边 设施 正在 改善
- Các cơ sở xung quanh đang được cải thiện.
- 周边 的 风景 非常 美丽
- Cảnh quan xung quanh rất đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 周边
✪ 周边 (+ 的) + Danh từ (地区/国家/环境/交通)
"周边" vai trò định ngữ
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 周边 的 交通 很 便利
- Giao thông xung quanh rất thuận tiện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周边
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 周边 的 交通 很 便利
- Giao thông xung quanh rất thuận tiện.
- 内向 的 我 周边 无 甚 好友 , 每日 只得 待 在 寂寥 的 小 屋里
- Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày
- 周边 餐饮 , 娱乐 , 购物 场所 一应俱全
- Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
- 周边 的 风景 非常 美丽
- Cảnh quan xung quanh rất đẹp.
- 周边 设施 正在 改善
- Các cơ sở xung quanh đang được cải thiện.
- 华环 现于 太阳 周边
- Vầng sáng xuất hiện quanh mặt trời.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
边›