Đọc nhanh: 太平洋周边 (thái bình dương chu biên). Ý nghĩa là: vành đai Thái Bình Dương.
Ý nghĩa của 太平洋周边 khi là Danh từ
✪ vành đai Thái Bình Dương
Pacific Rim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平洋周边
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 太阳 在 西边 慢慢 下沉
- Mặt trời lặn dần về phía tây.
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 天下太平
- thiên hạ thái bình
- 她 的 表现 太 平板 了
- Phần biểu diễn của cô ấy khô khan quá.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 这座 建筑 太 洋气 了
- Tòa nhà này quá hiện đại.
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 他 今天 和 平时 不太 一样
- Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.
- 海洋 奕 不见 边
- Hải dương rộng lớn vô biên.
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 你 的 假期 妄想症 太 没边 了
- Sự hoang tưởng về kỳ nghỉ của bạn thực sự không biết giới hạn.
- 我 平常 周末 去 买菜
- Tôi thường đi mua đồ ăn vào cuối tuần.
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 华环 现于 太阳 周边
- Vầng sáng xuất hiện quanh mặt trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太平洋周边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太平洋周边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
太›
平›
洋›
边›