Đọc nhanh: 周边商品 (chu biên thương phẩm). Ý nghĩa là: hàng hóa spin-off.
Ý nghĩa của 周边商品 khi là Danh từ
✪ hàng hóa spin-off
spin-off merchandise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周边商品
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 商品 改装
- thay đổi bao bì hàng hoá.
- 商品 拜物教
- đạo sùng bái hàng hoá
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 商店 有 各种 商品
- Cửa hàng có các loại sản phẩm.
- 旁边 有 商店
- Bên cạnh có cửa hàng.
- 商店 的 柜台 有 很多 商品
- Quầy hàng của cửa hàng có nhiều sản phẩm.
- 这个 商店 专卖 进口商品
- Cửa hàng này chuyên bán hàng hóa nhập khẩu.
- 这家 商店 的 商品 很 丰富
- Sản phẩm của cửa hàng này rất phong phú.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 商店 的 所有 商品 都 打过 折
- Tất cả hàng hóa trong cửa hàng đều đã được giảm giá.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 超市 在 商店 的 右边
- Siêu thị ở bên phải của cửa hàng.
- 商店 周末 会 打折扣
- Cửa hàng sẽ giảm giá vào cuối tuần.
- 店铺 里 有 很多 商品
- Trong cửa hàng có nhiều hàng hóa.
- 这是 一家 食品 商店
- Đây là một cửa hàng bán đồ ăn.
- 左边 有 一个 小商店
- Bên trái có một cửa hàng nhỏ.
- 商店 的 货架 上 各种 你 想要 的 物品 应有尽有
- Có tất cả các loại mặt hàng bạn muốn trên kệ cửa hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周边商品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周边商品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
品›
商›
边›