Hán tự: 君
Đọc nhanh: 君 (quân). Ý nghĩa là: vua; quân chủ; quân vương, anh; ông; ngài; quý ông; quý ngài, chàng; quân; ngài. Ví dụ : - 这位君主很有智慧。 Vị quân chủ này rất có trí tuệ.. - 国家的国君深受百姓爱戴。 Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.. - 君来此有何事? Anh đến đây có chuyện gì vậy?
Ý nghĩa của 君 khi là Danh từ
✪ vua; quân chủ; quân vương
君主
- 这位 君主 很 有 智慧
- Vị quân chủ này rất có trí tuệ.
- 国家 的 国君 深受 百姓 爱戴
- Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.
✪ anh; ông; ngài; quý ông; quý ngài
对人的尊称
- 君来 此 有 何事 ?
- Anh đến đây có chuyện gì vậy?
- 张君 , 很 高兴 见到 您
- Ông Trương, rất vui khi được gặp ông.
✪ chàng; quân; ngài
对某种人的称呼
- 君 可知 我 心中 所 想 ?
- Chàng có biết điều thiếp đang nghĩ trong lòng không?
- 君要 去 哪里 ?
- Chàng muốn đi đâu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 君
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 君 莫怪 , 奴之过
- Chàng chớ trách, lỗi của thiếp.
- 妾 听君 安排
- Thiếp nghe theo quân sắp xếp.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 奴盼 与 君 相守
- Thiếp mong được ở bên chàng.
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 君锡臣 以 珍宝
- Vua ban cho đại thần châu báu.
- 听说 体检 要 抽血 刘烨君 吓 得 拔腿就跑
- Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.
- 君主专制
- quân chủ chuyên chế
- 君王 独幸 这 妃子
- Quân vương chỉ sủng vị phi tử này.
- 臣子 直言 谏 君王
- Các đại thần thẳng thắn khuyên ngăn quân vương.
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 祺 福常 伴君 左右
- Phúc khí thường theo bên người.
- 以小人之心 度君子之腹
- lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..
- 君子 报仇 , 十年 不 晚
- Quân tử báo thù, mười năm chưa muộn
- 弑君
- giết vua.
- 正人君子
- chính nhân quân tử.
- 他 确实 是 个 正人君子 , 谁 能 信 他 会 做出 这样 的 事 呢
- Anh ta đúng là một người đàn ông chân chính, ai có thể tin rằng anh ta sẽ làm một điều như vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 君
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 君 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm君›