Đọc nhanh: 名牌 (danh bài). Ý nghĩa là: hàng hiệu; danh tiếng; có tiếng, bảng tên; bảng tên hàng. Ví dụ : - 她穿了一件名牌衣服。 Cô mặc một bộ đồ hàng hiệu.. - 他买了一双名牌鞋。 Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.. - 名牌包包总是很贵。 Túi hàng hiệu luôn đắt tiền.
Ý nghĩa của 名牌 khi là Danh từ
✪ hàng hiệu; danh tiếng; có tiếng
(名牌儿) 出名 (货物) 的牌子
- 她 穿 了 一件 名牌 衣服
- Cô mặc một bộ đồ hàng hiệu.
- 他 买 了 一双 名牌 鞋
- Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.
- 名牌 包包 总是 很 贵
- Túi hàng hiệu luôn đắt tiền.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bảng tên; bảng tên hàng
写着人名的牌子;标明物品名称等的牌子
- 我 的 名牌 被 他 拿走 了
- Bảng tên của tôi bị anh ta lấy rồi.
- 他 的 名牌 放在 桌子 上
- Bảng tên của anh ấy để trên bàn.
- 我 给 他 买 一个 新 名牌
- Tôi mua cho anh ấy bảng tên mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名牌
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 名牌 包包 总是 很 贵
- Túi hàng hiệu luôn đắt tiền.
- 名牌 时装 汇展
- triển lãm thời trang danh tiếng.
- 牌上 写 着 我 的 名字
- Trên tấm bảng viết tên của tôi.
- 他 的 名牌 放在 桌子 上
- Bảng tên của anh ấy để trên bàn.
- 桌子 上放 着 经理 的 名牌
- Bảng tên của người giám đốc ở trên bàn.
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 这是 一种 名牌 的 商标
- Đây là một thương hiệu nổi tiếng.
- 她 一身 名牌
- Cả người cô ấy là hàng hiệu.
- 原装 名牌 电器
- thiết bị điện danh tiếng mới ráp xong.
- 他 的 名牌 手表 很 贵
- Chiếc đồng hồ hiệu của anh ấy rất đắt.
- 他 买 了 一双 名牌 鞋
- Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.
- 这 只 镶 钻 的 名牌 手表 价格 肯定 不菲 啊 !
- Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!
- 我 打算 买 名牌 冰箱
- Tôi dự định mua tủ lạnh hàng hiệu.
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 这种 自来水笔 虽是 新 产品 , 质量 却 不下于 各种 名牌
- loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 这辆 车 的 牌子 很 有名
- Thương hiệu của chiếc xe này rất nổi tiếng.
- 此后 , 她 为 另一家 知名 奢侈品 品牌 工作
- Sau đó, cô làm việc cho một thương hiệu xa xỉ nổi tiếng khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
牌›