Đọc nhanh: 名牌儿 (danh bài nhi). Ý nghĩa là: nhãn hàng có tiếng; nổi tiếng; hàng hiệu, nhãn hiệu nổi tiếng.
Ý nghĩa của 名牌儿 khi là Danh từ
✪ nhãn hàng có tiếng; nổi tiếng; hàng hiệu
✪ nhãn hiệu nổi tiếng
出名 (货物) 的牌子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名牌儿
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 名牌 包包 总是 很 贵
- Túi hàng hiệu luôn đắt tiền.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 她 想 为 宝宝 取个 名儿
- Cô ấy muốn đặt tên cho em bé.
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 给 小孩儿 起 名字 大有 讲究
- Đặt tên cho con cái rất được coi trọng.
- 她 不是 什么 名角儿
- Cô ấy không phải là người nổi tiếng
- 我 跟 他 玩儿 了 几把 牌
- Tôi cùng anh ấy chơi mấy ván bài.
- 干 出 点儿 名堂 来 , 也 露露脸
- làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.
- 名牌 时装 汇展
- triển lãm thời trang danh tiếng.
- 我 喜欢 香奈儿 牌儿
- Tôi thích nhãn hiệu Chanel.
- 牌上 写 着 我 的 名字
- Trên tấm bảng viết tên của tôi.
- 他 的 名牌 放在 桌子 上
- Bảng tên của anh ấy để trên bàn.
- 桌子 上放 着 经理 的 名牌
- Bảng tên của người giám đốc ở trên bàn.
- 考试 几儿 才能 报名 ?
- Ngày nào có thể đăng ký thi?
- 自行车 牌儿
- Biển số xe đạp.
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 这是 一种 名牌 的 商标
- Đây là một thương hiệu nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名牌儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名牌儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
名›
牌›