Đọc nhanh: 同命 (đồng mệnh). Ý nghĩa là: Cùng số; cùng vận mạng với nhau. Cùng sống chết với nhau. ◇Sử Kí 史記: Khoái viết: Thử bách hĩ; thần thỉnh nhập; dữ chi đồng mệnh 此迫矣; 臣請入; 與之同命 (Quyển thất; Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Phàn Khoái nói: Như thế thì gấp quá rồi! Tôi xin vào cùng liều chết..
Ý nghĩa của 同命 khi là Động từ
✪ Cùng số; cùng vận mạng với nhau. Cùng sống chết với nhau. ◇Sử Kí 史記: Khoái viết: Thử bách hĩ; thần thỉnh nhập; dữ chi đồng mệnh 此迫矣; 臣請入; 與之同命 (Quyển thất; Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Phàn Khoái nói: Như thế thì gấp quá rồi! Tôi xin vào cùng liều chết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同命
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 死命挣扎
- giãy giụa liều mạng.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 命根子
- mạng sống
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同命
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同命 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
命›