Đọc nhanh: 合辙 (hợp triệt). Ý nghĩa là: nhất trí; ăn khớp; hợp rơ, có vần điệu; ăn vần; áp vận. Ví dụ : - 两个人的想法一样,所以一说就合辙儿。 hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.. - 快板合辙儿,容易记。 vè có vần điệu, dễ nhớ.
✪ nhất trí; ăn khớp; hợp rơ
若干辆车的车轮在地上轧出来的痕迹相合比喻一致
- 两个 人 的 想法 一样 , 所以 一说 就 合辙 儿
- hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.
✪ có vần điệu; ăn vần; áp vận
(戏曲、小调) 押韵
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合辙
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 合辙
- hợp vần
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 两个 人 的 想法 一样 , 所以 一说 就 合辙 儿
- hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合辙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合辙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
辙›