Đọc nhanh: 吃霸王餐 (cật bá vương xan). Ý nghĩa là: Ăn quỵt (ăn vạ quán để không phải trả tiền). Ví dụ : - 小子,没带钱你也敢进来叫菜!莫不是想吃霸王餐不成? Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
Ý nghĩa của 吃霸王餐 khi là Danh từ
✪ Ăn quỵt (ăn vạ quán để không phải trả tiền)
吃霸王餐是指去餐厅去完饭后不付钱的一种行为。吃霸王餐这词来源于网络流行语。
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃霸王餐
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
- 王用 霸道 统一天下
- Nhà vua dùng quân phiệt để thống nhất đất nước.
- 项羽 自称 西 楚霸王
- Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.
- 霸王龙 是 同一时间 由 另 一辆 卡车
- Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 我 去 餐厅 吃饭
- Tôi đến một nhà hàng để ăn.
- 他们 到 餐馆 吃饭
- Họ đến nhà hàng ăn cơm.
- 晚餐 我 想 吃 糖醋 里脊
- Bữa tối tôi muốn ăn sườn xào chua ngọt.
- 餐厅 的 糖醋 里脊 特别 好吃
- Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.
- 餐厅 的 菜 好吃
- Đồ ăn ở nhà hàng rất ngon.
- 吃 早餐 有益于 肠胃
- Ăn sáng có lợi cho đường ruột.
- 这个 航班 经常 晚点 。 另外 , 他们 的 飞机 餐 也 很 难吃
- Hãng hàng không này thường xuyên hoãn giờ bay. Ngoài ra, thức ăn trên máy bay của họ cũng rất khó ăn
- 我们 一般 中午 12 点 吃 中餐
- Chúng tôi thường ăn bữa trưa vào lúc 12 giờ trưa.
- 我们 吃 西式 晚餐
- Chúng tôi ăn bữa tối kiểu Âu.
- 他们 在 办公室 吃快餐
- Họ ăn đồ ăn nhanh trong văn phòng.
- 中餐 时间 到 了 , 大家 快 来 吃饭
- Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.
- 我们 今晚 一起 吃 晚餐
- Tối nay chúng ta sẽ cùng ăn bữa tối.
- 我 喜欢 午餐 吃面
- Tôi thích ăn mì vào bữa trưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吃霸王餐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吃霸王餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吃›
王›
霸›
餐›