Đọc nhanh: 吃力不讨好 (cật lực bất thảo hảo). Ý nghĩa là: Công việc nhọc lòng mà chả nên công cán gì, phí công vô ích, hết lòng mà chẳng được báo đáp, làm ơn mắc oán. Ví dụ : - 老板总是让我干吃力不讨好的活。 Sếp luôn yêu cầu tôi làm những công việc chả nên công cán gì .
Ý nghĩa của 吃力不讨好 khi là Thành ngữ
✪ Công việc nhọc lòng mà chả nên công cán gì, phí công vô ích, hết lòng mà chẳng được báo đáp, làm ơn mắc oán
解 释 讨:求得。费了好大力气,也得不到赞许。形容事情棘手难办,或工作方法笨拙,不对头。
- 老板 总是 让 我 干 吃力不讨好 的 活
- Sếp luôn yêu cầu tôi làm những công việc chả nên công cán gì .
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃力不讨好
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 这种 水果 好吃 不过
- Quả này ngon tuyệt vời.
- 吃 得 过 多 对 身体 不好
- Ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe.
- 吃 吧 , 不好 ; 不吃 吧 , 也 不好
- Ăn ư, không được; không ăn ư, cũng không được.
- 辩论 时 , 他 因 口才 不好 吃亏
- Trong cuộc tranh luận, anh ta bất lợi vì tài hùng biện kém.
- 他 不 努力 , 倒 考得 好
- Anh ấy không nỗ lực nhưng lại làm bài thi tốt.
- 这菜 不 好看 , 倒 是 很 好吃
- Món này không đẹp mắt, ngược lại rất ngon.
- 他 这种 病 包管 不用 吃药 就 会 好
- loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết.
- 这 只 汉堡包 不但 气味 好闻 而且 味道 好吃
- Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.
- 花钱 不 讨好
- tốn tiền vô ích
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
- 比赛 中 , 她 因 体力 不佳 吃亏
- Trong cuộc thi, cô ấy bị bất lợi do thể lực kém.
- 这么 好吃 , 可 你 不 试试 ?
- Ngon như vậy, sao bạn không thử?
- 我 才 不屑 去 讨好 他
- Tôi mới nghĩ không đáng để đi lấy lòng anh ta.
- 这家 饭店 不但 好吃 而且 很 便宜
- Nhà hàng này không những đồ ăn ngon mà còn rất rẻ.
- 这 病 不要紧 , 吃 点儿 药 就 好
- bịnh này không sao đâu, uống chút thuốc là khỏi ngay
- 费力 不 讨好
- tốn sức không thu được kết quả gì; tốn công vô ích.
- 费力 不 讨好
- nhọc nhằn mà chẳng nên công cán gì.
- 老板 总是 让 我 干 吃力不讨好 的 活
- Sếp luôn yêu cầu tôi làm những công việc chả nên công cán gì .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吃力不讨好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吃力不讨好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
力›
吃›
好›
讨›