Đọc nhanh: 叹气 (thán khí). Ý nghĩa là: thở dài; than thở. Ví dụ : - 别总是唉声叹气的。 Đừng có luôn than ngắn thở dài nữa.. - 他极度无奈地叹气。 Anh ấy thở dài đầy bất lực.. - 你为什么唉声叹气? Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?
Ý nghĩa của 叹气 khi là Động từ
✪ thở dài; than thở
因不如意或无可奈何而吐出长气并发出声音
- 别 总是 唉声叹气 的
- Đừng có luôn than ngắn thở dài nữa.
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 你 为什么 唉声叹气 ?
- Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 叹气
✪ 叹 (+着/了) + (一)口/什么 + 气
diễn tả hành động thở dài
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 我们 叹 着 气 , 听到 坏消息
- Chúng tôi thở dài, nghe tin xấu
✪ 不停/不住/一直/一个劲儿/轻轻/深深 (+地) + 叹气
liên tục hoặc mức độ của hành động thở dài
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 她 不住 地 叹气 , 感觉 很 失望
- Cô ấy không ngừng thở dài, cảm thấy rất thất vọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叹气
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 你 为什么 唉声叹气 ?
- Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 别 总是 唉声叹气 的
- Đừng có luôn than ngắn thở dài nữa.
- 你 怎么 总是 唉声叹气
- Sao bạn lúc nào cũng than thở vậy?
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 我们 叹 着 气 , 听到 坏消息
- Chúng tôi thở dài, nghe tin xấu
- 她 不住 地 叹气 , 感觉 很 失望
- Cô ấy không ngừng thở dài, cảm thấy rất thất vọng.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 在 我们 忍不住 叹气 并 开始 忍住 呵欠 之前 , 蜜月 是 还 未 度过 的 哪
- Trước khi chúng ta không thể nhịn thở dài và bắt đầu nhịn chặt sự ngáp, thì tuần trăng mật vẫn chưa qua.
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叹气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叹气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叹›
气›