Đọc nhanh: 咨嗟 (tư ta). Ý nghĩa là: thở hổn hển (thán phục), thở dài.
Ý nghĩa của 咨嗟 khi là Động từ
✪ thở hổn hển (thán phục)
to gasp (in admiration)
✪ thở dài
to sigh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咨嗟
- 嗟叹
- ca thán.
- 我 不吃 嗟来之食
- Tôi không ăn của ăn xin.
- 我们 得 咨询 风险管理 部门
- Chúng tôi sẽ cần tham khảo ý kiến của quản lý rủi ro.
- 咨询
- tư vấn; trưng cầu ý kiến
- 我 的 职业 是 咨询师
- Nghề nghiệp của tôi là tư vấn viên.
- 他 向 专家 咨询 健康 问题
- Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.
- 我们 需要 咨询 市场 专家
- Chúng tôi cần chuyên gia thị trường tư vấn.
- 我们 去 了 卫生局 咨询
- Chúng tôi đi đến sở y tế tư vấn.
- 这个 问题 我 需要 咨询 律师
- Vấn đề này tôi cần luật sư tư vấn.
- 他 坚持 不 接受 嗟来之食
- Anh ấy kiên quyết không nhận đồ bố thí.
- 国情咨文
- báo cáo tình hình trong nước.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咨嗟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咨嗟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咨›
嗟›