嗟叹 jiētàn

Từ hán việt: 【ta thán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嗟叹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ta thán). Ý nghĩa là: Thở than., ta thán; than.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嗟叹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嗟叹 khi là Danh từ

Thở than.

ta thán; than

感叹、叹息

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗟叹

  • - ` a ' 、 ` 小心 xiǎoxīn ' 、 ` 哎哟 āiyō dōu shì 感叹 gǎntàn 词语 cíyǔ

    - "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.

  • - 嗟叹 jiētàn

    - ca thán.

  • - 连声 liánshēng 称叹 chēngtàn

    - ngợi khen không ngớt.

  • - 望洋兴叹 wàngyángxīngtàn

    - than thở vì bất lực (nhìn ra biển khơi than thở).

  • - yīng 长叹 chángtàn

    - đấm ngực thở dài

  • - 扼腕叹息 èwǎntànxī

    - nắm cổ tay than thở.

  • - fèi 然而 ránér tàn

    - than van chán nản

  • - 叹赏 tànshǎng jué

    - khen ngợi không dứt

  • - 跌足 diēzú 长叹 chángtàn

    - giậm chân thở dài

  • - 击节叹赏 jījiétànshǎng

    - gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).

  • - 赞叹 zàntàn zhì

    - khen ngợi không thôi

  • - 长吁短叹 chángxūduǎntàn

    - thở ngắn than dài

  • - 喟然长叹 kuìránchángtàn

    - than ngắn thở dài.

  • - 反复 fǎnfù 咏叹 yǒngtàn

    - ngâm đi ngâm lại nhiều lần.

  • - 叹为观止 tànwéiguānzhǐ

    - khen ngợi vô cùng.

  • - 慨然 kǎirán 长叹 chángtàn

    - xúc động thở dài.

  • - 赞叹不已 zàntànbùyǐ

    - ngợi khen mãi

  • - 啧啧 zézé 赞叹 zàntàn

    - Anh ấy tặc lưỡi khen ngợi.

  • - 这巧 zhèqiǎo ràng rén 惊叹 jīngtàn

    - Kỹ năng này làm người ta kinh ngạc.

  • - 这样 zhèyàng 夙夜 sùyè 忧叹 yōutàn ràng 身边 shēnbiān de rén dōu 烦死 fánsǐ le

    - cái bộ dạng than vãn suốt ngày của anh ấy làm mọi người thấy vô cùng phiền phức

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗟叹

Hình ảnh minh họa cho từ 嗟叹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗟叹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:丨フ一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RE (口水)
    • Bảng mã:U+53F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Juē
    • Âm hán việt: Ta
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTQM (口廿手一)
    • Bảng mã:U+55DF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình