Đọc nhanh: 司马穰苴 (ti mã nhưỡng tư). Ý nghĩa là: Sima Rangju (khoảng 800 năm trước Công nguyên, ngày sinh và ngày mất không rõ), chiến lược gia quân sự của nước Tề 齊國 | 齐国 và là tác giả của "Phương pháp của Tư Mã" 司馬法 | 司马法, một trong bảy tác phẩm quân sự kinh điển của Trung Quốc cổ đại 武經 七書 | 武经 七书.
Ý nghĩa của 司马穰苴 khi là Danh từ
✪ Sima Rangju (khoảng 800 năm trước Công nguyên, ngày sinh và ngày mất không rõ), chiến lược gia quân sự của nước Tề 齊國 | 齐国 và là tác giả của "Phương pháp của Tư Mã" 司馬法 | 司马法, một trong bảy tác phẩm quân sự kinh điển của Trung Quốc cổ đại 武經 七書 | 武经 七书
Sima Rangju (c. 800 BC, dates of birth and death unknown), military strategist of the Qi State 齊國|齐国 [Qi2 guó] and author of “Methods of Sima” 司馬法|司马法 [Si1 mǎ Fǎ], one of the Seven Military Classics of ancient China 武經七書|武经七书 [Wu3 jīng Qi1 shū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司马穰苴
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 老板 叫 你 马上 回 公司
- Sếp bảo bạn về công ty ngay lập tức.
- 他 频频 向 上司 逢迎 拍马 , 想要 获得 升官 的 终南捷径
- Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.
- 我 马上 就 到 公司 了
- Tôi sẽ đến công ty ngay lập tức.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 司马穰苴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 司马穰苴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
穰›
苴›
马›