Đọc nhanh: 司马迁 (ti mã thiên). Ý nghĩa là: Tư Mã Thiên (145-86 TCN), nhà sử học thời nhà Hán, tác giả của Hồ sơ đại sử gia 史記 | 史记, được biết đến là cha đẻ của sử học Trung Quốc.
Ý nghĩa của 司马迁 khi là Danh từ
✪ Tư Mã Thiên (145-86 TCN), nhà sử học thời nhà Hán, tác giả của Hồ sơ đại sử gia 史記 | 史记, được biết đến là cha đẻ của sử học Trung Quốc
Sima Qian (145-86 BC), Han Dynasty historian, author of Records of the Grand Historian 史記|史记 [Shi3jì], known as the father of Chinese historiography
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司马迁
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 该 公司 已 迁回 原址
- công ty này đã dời về địa chỉ cũ.
- 老板 叫 你 马上 回 公司
- Sếp bảo bạn về công ty ngay lập tức.
- 他 频频 向 上司 逢迎 拍马 , 想要 获得 升官 的 终南捷径
- Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.
- 我 马上 就 到 公司 了
- Tôi sẽ đến công ty ngay lập tức.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 司马迁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 司马迁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
迁›
马›