Đọc nhanh: 各色各样 (các sắc các dạng). Ý nghĩa là: tất cả các loại, phong phú, (văn học) mỗi màu và mỗi hình thức (thành ngữ).
Ý nghĩa của 各色各样 khi là Thành ngữ
✪ tất cả các loại
all kinds of
✪ phong phú
diverse
✪ (văn học) mỗi màu và mỗi hình thức (thành ngữ)
lit. each color and each form (idiom)
✪ đa dạng
various
✪ muôn hình nghìn vẻ
多种多样; 具有不同花色品种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各色各样
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 花园 开 各色各样 的 花朵
- Vườn hoa nở đầy đủ các loại hoa.
- 各色 货物 , 一应俱全
- các loại hàng hoá, khi cần đều có.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 商店 虽小 , 各样 货物 俱全
- cửa hàng tuy nhỏ, nhưng có đủ các mặt hàng.
- 店里 摆 各色各样 的 服装
- Trong cửa hàng bày quần áo đủ loại.
- 各种各样 的 人 都 会 来 北京 的 茶馆
- Tất cả mọi người sẽ đến các quán trà ở Bắc Kinh.
- 各种 式样 的 服装
- nhiều kiểu quần áo.
- 这个 台灯 式样 很 各别
- cái đèn này kiểu dáng trông rất đặc biệt.
- 野葡萄 蔓 爬 在 石山 上 , 各种各样 的 植物 枝繁叶茂
- Những cây nho dại leo trên núi đá, muôn loài cây cỏ cành lá xum xuê.
- 店里 有 各种各样 的 履
- Cửa hàng có rất nhiều loại giày khác nhau.
- 这里 有 各种各样 的 蔬菜 品类
- Ở đây có nhiều loại rau khác nhau.
- 绿色 的 草杂 有 各色 的 野花
- Cỏ xanh trộn lẫn các loại hoa dại.
- 本来 说好 合作 , 他俩 却 各怀鬼胎 , 看样子 这 协商 要 破局 了
- Đáng lẽ hợp tác ăn ý nhưng hai người lại có những mánh khóe riêng, có vẻ như cuộc đàm phán này sắp đổ bể.
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 厨房 里 有 各种各样 的 糖
- Trong bếp có đủ loại đường.
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
- 手 电钻 有 各种各样 的 , 不 知道 你 想 买 那种 ?
- Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 各色各样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 各色各样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm各›
样›
色›